invigoration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invigoration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự làm cho cường tráng, sự tiếp thêm sinh lực, sự làm phấn khởi.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being invigorated; the act of invigorating.
Ví dụ Thực tế với 'Invigoration'
-
"The invigoration she felt after the massage was remarkable."
"Sự cường tráng mà cô ấy cảm thấy sau khi xoa bóp thật đáng chú ý."
-
"The mountain air provided a sense of invigoration."
"Không khí vùng núi mang lại cảm giác sảng khoái."
-
"The project brought a much-needed invigoration to the local economy."
"Dự án đã mang lại sự phục hồi rất cần thiết cho nền kinh tế địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invigoration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invigoration
- Verb: invigorate
- Adjective: invigorating
- Adverb: invigoratingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invigoration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invigoration' thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc quá trình hồi phục năng lượng, sức sống, hoặc sự phấn khởi. Nó nhấn mạnh sự cải thiện về thể chất hoặc tinh thần. So với 'refreshment' (sự làm tươi mát), 'invigoration' mang ý nghĩa mạnh mẽ và sâu sắc hơn, thường liên quan đến sự thay đổi đáng kể về trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'invigoration of': diễn tả sự làm cường tráng của cái gì đó (ví dụ: invigoration of the economy - sự làm cường tráng nền kinh tế).
- 'invigoration from': diễn tả nguồn gốc của sự cường tráng (ví dụ: invigoration from a good night's sleep - sự cường tráng từ một giấc ngủ ngon).
- 'invigoration through': diễn tả phương tiện đạt được sự cường tráng (ví dụ: invigoration through exercise - sự cường tráng thông qua tập thể dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invigoration'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the mountain air provides such invigoration!
|
Wow, không khí trên núi mang lại sự sảng khoái đến vậy! |
| Phủ định |
Alas, that invigorating drink didn't help my fatigue.
|
Ôi, thức uống tăng lực đó không giúp tôi hết mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
My goodness, does this activity invigorate you?
|
Ôi trời, hoạt động này có tiếp thêm sinh lực cho bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new spa opens, the developers will have been focusing on invigorating the local economy for five years.
|
Đến thời điểm spa mới mở cửa, các nhà phát triển sẽ đã tập trung vào việc vực dậy nền kinh tế địa phương trong năm năm. |
| Phủ định |
By next year, the medicine won't have been providing any real invigoration to his health, and he'll need a stronger treatment.
|
Đến năm sau, loại thuốc này sẽ không còn mang lại sự phục hồi thực sự nào cho sức khỏe của anh ấy nữa và anh ấy sẽ cần một phương pháp điều trị mạnh hơn. |
| Nghi vấn |
Will the new fitness program have been invigorating her enough to compete in the marathon by the end of the training period?
|
Liệu chương trình thể dục mới có đủ sức tiếp thêm sinh lực cho cô ấy để có thể tham gia cuộc thi marathon vào cuối giai đoạn huấn luyện không? |