invite
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mời ai đó đến một địa điểm, sự kiện hoặc làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To ask someone to go to a place or event or to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Invite'
-
"We're inviting all our friends to the party."
"Chúng tôi đang mời tất cả bạn bè đến dự tiệc."
-
"Have you invited Sarah to your birthday party?"
"Bạn đã mời Sarah đến tiệc sinh nhật của bạn chưa?"
-
"They've invited us to stay with them for a few days."
"Họ đã mời chúng tôi ở lại với họ vài ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'invite' thường được dùng để diễn tả hành động đề nghị hoặc yêu cầu ai đó tham gia một sự kiện, hoạt động hoặc đến một nơi nào đó. So với các động từ như 'ask', 'invite' mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn, thể hiện sự mong muốn chân thành người được mời tham gia. Ví dụ, 'ask' có thể chỉ đơn thuần là hỏi thông tin, trong khi 'invite' ngụ ý một lời đề nghị tham gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'invite to' được dùng để chỉ địa điểm hoặc sự kiện mà bạn đang mời ai đó đến. Ví dụ: 'We invited them to our wedding.' (Chúng tôi mời họ đến đám cưới của chúng tôi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.