(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purchase order
B2

purchase order

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Đơn đặt hàng Đơn mua hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purchase order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu thương mại và đề nghị chính thức đầu tiên được người mua phát hành cho người bán, chỉ ra các loại, số lượng và giá cả đã thỏa thuận cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó được sử dụng để kiểm soát việc mua sản phẩm và dịch vụ từ các nhà cung cấp bên ngoài.

Definition (English Meaning)

A commercial document and first official offer issued by a buyer to a seller, indicating types, quantities, and agreed prices for products or services. It is used to control the purchasing of products and services from external suppliers.

Ví dụ Thực tế với 'Purchase order'

  • "We received a purchase order for 500 units of the new model."

    "Chúng tôi đã nhận được một đơn đặt hàng cho 500 đơn vị của mẫu mới."

  • "Please confirm the details in the purchase order before shipping the goods."

    "Vui lòng xác nhận các chi tiết trong đơn đặt hàng trước khi giao hàng."

  • "The accounting department needs a copy of the purchase order for reconciliation."

    "Bộ phận kế toán cần một bản sao của đơn đặt hàng để đối chiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purchase order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: purchase order
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

PO(Viết tắt của Purchase Order (Đơn đặt hàng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Purchase order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Purchase order là một tài liệu quan trọng trong giao dịch thương mại, thể hiện ý định mua hàng của người mua và tạo cơ sở cho hợp đồng mua bán. Nó khác với 'invoice' (hóa đơn), được phát hành bởi người bán sau khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được cung cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ:
- 'on': We placed a purchase order *on* the supplier. (Chúng tôi đã đặt đơn đặt hàng cho nhà cung cấp.)
- 'for': This purchase order is *for* 100 units. (Đơn đặt hàng này là cho 100 đơn vị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purchase order'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the supplier receives a purchase order, they usually process it immediately.
Nếu nhà cung cấp nhận được đơn đặt hàng, họ thường xử lý nó ngay lập tức.
Phủ định
When a purchase order is incomplete, the vendor does not fulfill the request.
Khi một đơn đặt hàng không đầy đủ, nhà cung cấp không thực hiện yêu cầu.
Nghi vấn
If a purchase order exceeds a certain amount, does it require additional approval?
Nếu đơn đặt hàng vượt quá một số tiền nhất định, nó có cần phê duyệt bổ sung không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The finance department processes each purchase order meticulously.
Bộ phận tài chính xử lý từng đơn đặt hàng một cách tỉ mỉ.
Phủ định
They didn't send a purchase order for the new equipment.
Họ đã không gửi đơn đặt hàng cho thiết bị mới.
Nghi vấn
Why did you need a purchase order for such a small amount?
Tại sao bạn cần một đơn đặt hàng cho một số tiền nhỏ như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)