(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mentally
B2

mentally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt tinh thần trong tâm trí về mặt trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mentally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến tâm trí; về mặt tinh thần.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to the mind.

Ví dụ Thực tế với 'Mentally'

  • "He was mentally exhausted after the long journey."

    "Anh ấy kiệt sức về mặt tinh thần sau chuyến đi dài."

  • "Mentally preparing for the interview can reduce anxiety."

    "Chuẩn bị tinh thần cho cuộc phỏng vấn có thể giảm bớt lo lắng."

  • "The accident left him mentally scarred."

    "Tai nạn đã để lại sẹo tinh thần cho anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mentally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mentally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'mentally' thường được dùng để chỉ các hoạt động, trạng thái hoặc quá trình liên quan đến trí tuệ, nhận thức, cảm xúc hoặc sức khỏe tinh thần. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra trong tâm trí hoặc ảnh hưởng đến tâm trí, chứ không phải là về thể chất hay vật chất. So sánh với 'physically' (về mặt thể chất) để thấy sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mentally'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he mentally prepared for the challenge was evident in his calm demeanor.
Việc anh ấy chuẩn bị tinh thần cho thử thách đã được thể hiện rõ trong thái độ điềm tĩnh của anh ấy.
Phủ định
Whether she mentally agreed with the decision wasn't clear from her reaction.
Việc cô ấy có đồng ý về mặt tinh thần với quyết định hay không không rõ ràng từ phản ứng của cô ấy.
Nghi vấn
Why he mentally blocked out the traumatic event is something he needs to explore in therapy.
Tại sao anh ấy lại chặn đứng sự kiện đau thương về mặt tinh thần là điều anh ấy cần khám phá trong trị liệu.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she mentally calculated the answer so quickly!
Ồ, cô ấy đã tính nhẩm câu trả lời nhanh đến vậy!
Phủ định
Alas, he didn't mentally prepare himself for the challenge.
Than ôi, anh ấy đã không chuẩn bị tinh thần cho thử thách.
Nghi vấn
Goodness, did you mentally block out that traumatic event?
Trời ơi, bạn có cố tình quên đi sự kiện đau thương đó không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She mentally prepared herself for the difficult exam.
Cô ấy chuẩn bị tinh thần cho kỳ thi khó khăn.
Phủ định
He didn't mentally process the information quickly enough.
Anh ấy không xử lý thông tin đủ nhanh về mặt tinh thần.
Nghi vấn
Did you mentally rehearse your speech before the presentation?
Bạn có diễn tập bài phát biểu trong đầu trước khi thuyết trình không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you prepare mentally for the interview, you will feel more confident.
Nếu bạn chuẩn bị tinh thần cho cuộc phỏng vấn, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn.
Phủ định
If you don't mentally rehearse the presentation, you might forget important points.
Nếu bạn không diễn tập tinh thần cho bài thuyết trình, bạn có thể quên những điểm quan trọng.
Nghi vấn
Will you be mentally ready for the challenge if you practice every day?
Bạn có sẵn sàng về mặt tinh thần cho thử thách nếu bạn luyện tập mỗi ngày không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had trained harder, I wouldn't be mentally exhausted now.
Nếu tôi đã tập luyện chăm chỉ hơn, tôi sẽ không bị kiệt sức về tinh thần bây giờ.
Phủ định
If she weren't so mentally strong, she might have given up after the first setback.
Nếu cô ấy không mạnh mẽ về mặt tinh thần như vậy, cô ấy có lẽ đã bỏ cuộc sau thất bại đầu tiên.
Nghi vấn
If you had prepared mentally for the interview, would you be so nervous now?
Nếu bạn đã chuẩn bị tinh thần cho cuộc phỏng vấn, bạn có còn lo lắng đến vậy bây giờ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes the marathon, she will have mentally prepared herself for any challenge.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành cuộc thi marathon, cô ấy sẽ chuẩn bị tinh thần cho mọi thử thách.
Phủ định
He won't have mentally recovered from the accident even after a year.
Anh ấy sẽ không hồi phục tinh thần sau vụ tai nạn ngay cả sau một năm.
Nghi vấn
Will they have mentally accepted the changes by the end of the week?
Liệu họ đã chấp nhận những thay đổi về mặt tinh thần vào cuối tuần chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have mentally prepared myself for the challenges ahead.
Tôi đã chuẩn bị tinh thần cho những thử thách phía trước.
Phủ định
She hasn't mentally recovered from the accident yet.
Cô ấy vẫn chưa hồi phục tinh thần sau tai nạn.
Nghi vấn
Have you mentally calculated the costs involved?
Bạn đã tính toán chi phí liên quan trong đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)