(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ipscs
C1

ipscs

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

tế bào gốc đa năng cảm ứng tế bào iPSC
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ipscs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của induced pluripotent stem cells (tế bào gốc đa năng cảm ứng). Đây là các tế bào trưởng thành đã được lập trình lại về mặt di truyền để trở thành trạng thái giống như tế bào gốc phôi, cho phép chúng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

Abbreviation for induced pluripotent stem cells. These are adult cells that have been genetically reprogrammed to an embryonic stem cell-like state, allowing them to differentiate into any cell type in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Ipscs'

  • "iPSCs hold great promise for regenerative medicine."

    "Các tế bào iPSCs hứa hẹn rất lớn cho y học tái tạo."

  • "Researchers are using iPSCs to study the mechanisms of Alzheimer's disease."

    "Các nhà nghiên cứu đang sử dụng iPSCs để nghiên cứu cơ chế của bệnh Alzheimer."

  • "The use of iPSCs avoids the ethical concerns associated with embryonic stem cells."

    "Việc sử dụng iPSCs tránh được những lo ngại về đạo đức liên quan đến tế bào gốc phôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ipscs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iPSCs (dạng số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ipscs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về y học tái tạo và mô hình hóa bệnh tật. iPSCs cung cấp một nguồn tế bào gốc có thể được tạo ra từ bệnh nhân, cho phép nghiên cứu các bệnh cụ thể và phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ipscs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)