reprogramming
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reprogramming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thay đổi hoặc sửa đổi một chương trình hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
The process of changing or modifying a program or system.
Ví dụ Thực tế với 'Reprogramming'
-
"The reprogramming of the system took several hours."
"Việc lập trình lại hệ thống mất vài giờ."
-
"Cellular reprogramming is a key area of research in regenerative medicine."
"Lập trình lại tế bào là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong y học tái tạo."
-
"He's been reprogramming his subconscious mind to overcome his fears."
"Anh ấy đã và đang lập trình lại tiềm thức của mình để vượt qua nỗi sợ hãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reprogramming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reprogramming
- Verb: reprogram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reprogramming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến máy tính, sinh học và tâm lý học. Trong công nghệ thông tin, nó đề cập đến việc thay đổi mã nguồn của một chương trình. Trong sinh học, nó có thể liên quan đến việc thay đổi các tế bào để thực hiện các chức năng khác nhau. Trong tâm lý học, nó có thể liên quan đến việc thay đổi những suy nghĩ và hành vi đã ăn sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reprogramming of: chỉ sự thay đổi của cái gì đó. Ví dụ: reprogramming of the computer system. reprogramming for: chỉ mục đích của việc lập trình lại. Ví dụ: reprogramming for better performance.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reprogramming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.