(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ differentiated cells
C1

differentiated cells

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào biệt hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differentiated cells'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tế bào đã trải qua quá trình biệt hóa và trở nên chuyên biệt để thực hiện các chức năng cụ thể trong một sinh vật.

Definition (English Meaning)

Cells that have undergone differentiation and have become specialized to perform specific functions within an organism.

Ví dụ Thực tế với 'Differentiated cells'

  • "Differentiated cells in the pancreas produce insulin."

    "Các tế bào biệt hóa trong tuyến tụy sản xuất insulin."

  • "The study focused on the gene expression patterns in differentiated cells."

    "Nghiên cứu tập trung vào các kiểu biểu hiện gen trong tế bào biệt hóa."

  • "Understanding the mechanisms of differentiation is crucial for regenerative medicine."

    "Hiểu rõ các cơ chế biệt hóa là rất quan trọng đối với y học tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Differentiated cells'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specialized cells(tế bào chuyên biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

undifferentiated cells(tế bào chưa biệt hóa)
stem cells(tế bào gốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Differentiated cells'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong sinh học, 'differentiated cells' đề cập đến quá trình mà tế bào gốc trở thành tế bào chuyên biệt, ví dụ như tế bào cơ, tế bào thần kinh, tế bào máu. Sự biệt hóa này là một quá trình quan trọng trong sự phát triển của sinh vật đa bào. Trái ngược với 'undifferentiated cells' (tế bào chưa biệt hóa) như tế bào gốc, 'differentiated cells' có hình thái và chức năng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Differentiated cells'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)