stem cells
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stem cells'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tế bào sinh học chưa biệt hóa có thể biệt hóa thành các tế bào chuyên biệt và có thể phân chia (thông qua quá trình nguyên phân) để tạo ra nhiều tế bào gốc hơn.
Definition (English Meaning)
Undifferentiated biological cells that can differentiate into specialized cells and can divide (through mitosis) to produce more stem cells.
Ví dụ Thực tế với 'Stem cells'
-
"Stem cells hold immense promise for regenerative medicine."
"Tế bào gốc hứa hẹn tiềm năng to lớn cho y học tái tạo."
-
"Scientists are studying how to use stem cells to repair damaged tissues."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng tế bào gốc để sửa chữa các mô bị tổn thương."
-
"The ethical implications of using embryonic stem cells are widely debated."
"Những tác động đạo đức của việc sử dụng tế bào gốc phôi đang được tranh luận rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stem cells'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stem cells (plural)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stem cells'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào gốc là các tế bào đặc biệt có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau trong cơ thể. Chúng có hai loại chính: tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) và tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells). Nghiên cứu tế bào gốc có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh thoái hóa, chấn thương, và các bệnh nan y khác. Sự khác biệt quan trọng nhất giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành nằm ở khả năng biệt hóa. Tế bào gốc phôi có thể biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể, trong khi tế bào gốc trưởng thành thường bị hạn chế hơn về khả năng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'stem cells in bone marrow', 'stem cells from umbilical cord blood', 'stem cells for regenerative medicine'. 'In' chỉ vị trí, 'from' chỉ nguồn gốc, 'for' chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stem cells'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are researching stem cells to find cures for diseases.
|
Họ đang nghiên cứu tế bào gốc để tìm ra phương pháp chữa bệnh. |
| Phủ định |
We don't know which stem cells will be most effective.
|
Chúng ta không biết tế bào gốc nào sẽ hiệu quả nhất. |
| Nghi vấn |
Are these stem cells suitable for transplantation?
|
Những tế bào gốc này có phù hợp để cấy ghép không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stem cells are essential for tissue repair.
|
Tế bào gốc rất cần thiết cho việc sửa chữa mô. |
| Phủ định |
Stem cells are not always easy to harvest.
|
Tế bào gốc không phải lúc nào cũng dễ thu hoạch. |
| Nghi vấn |
Are stem cells a promising treatment for Parkinson's disease?
|
Tế bào gốc có phải là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh Parkinson không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists had been studying stem cells for years before they achieved a major breakthrough.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu tế bào gốc trong nhiều năm trước khi họ đạt được một bước đột phá lớn. |
| Phủ định |
They hadn't been using stem cells in clinical trials long before the regulations changed.
|
Họ đã không sử dụng tế bào gốc trong các thử nghiệm lâm sàng lâu trước khi các quy định thay đổi. |
| Nghi vấn |
Had the research team been focusing on stem cells differentiation before the funding ran out?
|
Nhóm nghiên cứu đã tập trung vào sự biệt hóa tế bào gốc trước khi hết kinh phí phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have researched stem cells extensively in recent years.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu tế bào gốc rộng rãi trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
The government hasn't approved the use of stem cells for that specific treatment yet.
|
Chính phủ vẫn chưa phê duyệt việc sử dụng tế bào gốc cho phương pháp điều trị cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Have they discovered new applications for stem cells in regenerative medicine?
|
Họ đã khám phá ra những ứng dụng mới cho tế bào gốc trong y học tái tạo chưa? |