project scope
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project scope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phạm vi dự án là các thông số được xác định của một dự án, bao gồm các mục tiêu, sản phẩm bàn giao, nhiệm vụ, chi phí và thời hạn. Nó vạch ra những công việc nào được bao gồm và không được bao gồm trong một dự án.
Definition (English Meaning)
The defined parameters of a project, including its objectives, deliverables, tasks, costs and deadlines. It outlines what work is, and is not, included in a project.
Ví dụ Thực tế với 'Project scope'
-
"The project scope was clearly defined from the start, preventing any misunderstandings later on."
"Phạm vi dự án đã được xác định rõ ràng ngay từ đầu, ngăn chặn mọi hiểu lầm sau này."
-
"Documenting the project scope is crucial for effective project management."
"Việc ghi lại phạm vi dự án là rất quan trọng để quản lý dự án hiệu quả."
-
"The team needs to stay focused on tasks that are within the project scope."
"Nhóm cần tập trung vào các nhiệm vụ nằm trong phạm vi dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Project scope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: project scope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Project scope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Project scope" thường được sử dụng để chỉ rõ giới hạn của một dự án, giúp tránh tình trạng 'scope creep' (phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kế hoạch ban đầu). Nó khác với 'project plan' (kế hoạch dự án), cái bao gồm phạm vi nhưng cũng bao gồm nhiều chi tiết khác như nguồn lực, thời gian biểu, và rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"within the project scope" nghĩa là nằm trong phạm vi của dự án. "beyond the project scope" nghĩa là vượt ra ngoài phạm vi dự án. "of" được dùng trong cụm "scope of the project" (phạm vi của dự án).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Project scope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.