ironman
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ironman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tham gia cuộc thi ba môn phối hợp đường dài bao gồm bơi 2.4 dặm, đạp xe 112 dặm và chạy 26.2 dặm, được thực hiện theo thứ tự đó.
Definition (English Meaning)
A participant in a long-distance triathlon race comprising a 2.4-mile swim, a 112-mile bicycle ride, and a 26.2-mile run, performed in that order.
Ví dụ Thực tế với 'Ironman'
-
"He trained for months to compete in the Ironman."
"Anh ấy đã tập luyện hàng tháng để thi đấu trong cuộc thi Ironman."
-
"Completing an Ironman is a huge accomplishment."
"Hoàn thành một cuộc thi Ironman là một thành tích lớn."
-
"Iron Man is one of the most popular Marvel characters."
"Iron Man là một trong những nhân vật Marvel nổi tiếng nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ironman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ironman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ironman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được viết hoa khi đề cập đến cuộc đua Ironman được đăng ký thương hiệu bởi World Triathlon Corporation (WTC). Khi dùng chung, nó thường được viết thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ việc tham gia hoặc hoàn thành cuộc thi (ví dụ: 'He competed in an Ironman'). Sử dụng 'at' để chỉ địa điểm của cuộc thi (ví dụ: 'The Ironman was held at Kona').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ironman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.