(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quirk of fate
C1

quirk of fate

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự trớ trêu của số phận sự sắp đặt của số phận vận may rủi ro một sự tình cờ kì lạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quirk of fate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện hoặc tình huống bất thường hoặc không mong muốn, dường như được dẫn dắt bởi sự may rủi hoặc định mệnh, thường mang lại một kết quả trớ trêu hoặc không may mắn.

Definition (English Meaning)

An unusual or unexpected event or circumstance that seems to be guided by chance or destiny, often with an ironic or unfortunate outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Quirk of fate'

  • "By a quirk of fate, he found himself unemployed and homeless."

    "Do một sự trớ trêu của số phận, anh ta thấy mình thất nghiệp và vô gia cư."

  • "A quirk of fate led them to meet in a small cafe in Paris."

    "Một sự tình cờ của số phận đã dẫn họ đến gặp nhau trong một quán cà phê nhỏ ở Paris."

  • "It was a real quirk of fate that she was in the right place at the right time."

    "Thật là một sự tình cờ của số phận khi cô ấy ở đúng nơi vào đúng thời điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quirk of fate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

twist of fate(sự trớ trêu của số phận)
act of God(hành động của Chúa (sự kiện không thể lường trước))
stroke of bad luck(một vận rủi)

Trái nghĩa (Antonyms)

deliberate action(hành động có chủ ý)
calculated risk(rủi ro đã được tính toán)

Từ liên quan (Related Words)

destiny(định mệnh)
chance(cơ hội, sự may rủi)
fortune(vận may, tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Triết học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Quirk of fate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi đột ngột và bất ngờ trong cuộc sống của ai đó, thường là tiêu cực hoặc gây khó chịu. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát của con người đối với một số sự kiện nhất định và vai trò của số phận hoặc may mắn. Không giống như 'lucky break' (một sự may mắn bất ngờ), 'quirk of fate' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc ít nhất là không mấy dễ chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

‘By a quirk of fate’ và ‘Through a quirk of fate’ đều có nghĩa là 'do một sự tình cờ của số phận'. Cả hai đều có thể được sử dụng để giới thiệu nguyên nhân hoặc cách thức mà một sự kiện xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quirk of fate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)