(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrational number
B2

irrational number

noun

Nghĩa tiếng Việt

số vô tỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrational number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số thực không thể biểu diễn dưới dạng tỷ lệ của hai số nguyên.

Definition (English Meaning)

A real number that cannot be expressed as a ratio of two integers.

Ví dụ Thực tế với 'Irrational number'

  • "Pi is an irrational number that is approximately equal to 3.14159."

    "Pi là một số vô tỷ gần bằng 3.14159."

  • "The square root of 2 is an irrational number."

    "Căn bậc hai của 2 là một số vô tỷ."

  • "It is impossible to express pi exactly as a fraction; it's an irrational number."

    "Không thể biểu diễn số pi chính xác dưới dạng một phân số; nó là một số vô tỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrational number'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Irrational number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số vô tỷ là số thực không thể viết dưới dạng phân số a/b, trong đó a và b là số nguyên và b khác 0. Điều này có nghĩa là biểu diễn thập phân của số vô tỷ là vô hạn và không lặp lại. Ví dụ, √2, π (pi) và e là những số vô tỷ. Khác với số hữu tỷ, số vô tỷ không thể biểu diễn chính xác bằng một tỷ lệ đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Used to specify the type or characteristic. Example: "The irrationality of the number"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrational number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)