(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replaceably
C1

replaceably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách có thể thay thế được có thể thay thế được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replaceably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có thể thay thế được; theo cách mà một cái gì đó có thể được thay thế bằng một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

In a manner that allows for replacement; in a way that something can be substituted for by something else.

Ví dụ Thực tế với 'Replaceably'

  • "The parts are designed to be replaceably so that repairs can be carried out quickly."

    "Các bộ phận được thiết kế để có thể thay thế được để việc sửa chữa có thể được thực hiện nhanh chóng."

  • "These components should be fitted replaceably."

    "Các thành phần này nên được lắp đặt một cách có thể thay thế được."

  • "The batteries are designed to be replaceably by the user."

    "Pin được thiết kế để người dùng có thể thay thế được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replaceably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: replaceably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interchangeably(có thể hoán đổi cho nhau)
substitutably(có thể thay thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

disposable(dùng một lần)
renewable(có thể tái tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Replaceably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'replaceably' thường được sử dụng để mô tả mức độ dễ dàng hoặc khả năng mà một thứ gì đó có thể được thay thế. Nó thường liên quan đến các yếu tố như chi phí, hiệu quả và tính khả dụng của các lựa chọn thay thế. Nó nhấn mạnh tính chất có thể thay thế được của một thứ gì đó mà không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replaceably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)