replaceably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replaceably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể thay thế được; theo cách mà một cái gì đó có thể được thay thế bằng một cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
In a manner that allows for replacement; in a way that something can be substituted for by something else.
Ví dụ Thực tế với 'Replaceably'
-
"The parts are designed to be replaceably so that repairs can be carried out quickly."
"Các bộ phận được thiết kế để có thể thay thế được để việc sửa chữa có thể được thực hiện nhanh chóng."
-
"These components should be fitted replaceably."
"Các thành phần này nên được lắp đặt một cách có thể thay thế được."
-
"The batteries are designed to be replaceably by the user."
"Pin được thiết kế để người dùng có thể thay thế được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replaceably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: replaceably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replaceably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'replaceably' thường được sử dụng để mô tả mức độ dễ dàng hoặc khả năng mà một thứ gì đó có thể được thay thế. Nó thường liên quan đến các yếu tố như chi phí, hiệu quả và tính khả dụng của các lựa chọn thay thế. Nó nhấn mạnh tính chất có thể thay thế được của một thứ gì đó mà không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replaceably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.