(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reproachable
C1

reproachable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng trách đáng khiển trách đáng bị chỉ trích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproachable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng trách, đáng khiển trách, đáng bị chỉ trích.

Definition (English Meaning)

Deserving of blame or censure; blameworthy.

Ví dụ Thực tế với 'Reproachable'

  • "His behavior was morally reprehensible and certainly reproachable."

    "Hành vi của anh ta đáng bị lên án về mặt đạo đức và chắc chắn là đáng trách."

  • "The company's handling of the situation was reproachable."

    "Cách công ty xử lý tình huống này thật đáng trách."

  • "Such behavior is socially reproachable."

    "Hành vi như vậy là đáng trách về mặt xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reproachable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reproachable
  • Adverb: reproachably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ethical(thuộc về đạo đức)
moral(đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Reproachable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reproachable' mang nghĩa một hành động hoặc một phẩm chất nào đó không thể chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc quy tắc ứng xử. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính phê phán. Sự khác biệt với 'blameworthy' nằm ở chỗ 'reproachable' nhấn mạnh vào sự công khai chỉ trích hoặc khiển trách, trong khi 'blameworthy' đơn thuần chỉ ra rằng ai đó đáng bị đổ lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproachable'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been so reproachably careless, he would be a successful manager now.
Nếu anh ta không bất cẩn một cách đáng trách như vậy, bây giờ anh ta đã là một người quản lý thành công rồi.
Phủ định
If she weren't so young, she would not have considered his behavior so reproachably.
Nếu cô ấy không còn trẻ, cô ấy đã không coi hành vi của anh ta là đáng trách đến vậy.
Nghi vấn
If they had followed protocol, would their actions be considered reproachably by the board?
Nếu họ tuân thủ quy trình, liệu hành động của họ có bị hội đồng quản trị xem xét một cách đáng trách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)