irrigation canal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrigation canal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kênh nhân tạo được xây dựng với mục đích dẫn nước để tưới tiêu.
Definition (English Meaning)
An artificial channel built for the purpose of conveying water for irrigation.
Ví dụ Thực tế với 'Irrigation canal'
-
"The farmers rely on the irrigation canal to water their crops during the dry season."
"Người nông dân dựa vào kênh tưới tiêu để tưới nước cho cây trồng của họ trong mùa khô."
-
"The irrigation canal ensured a steady supply of water to the rice paddies."
"Kênh tưới tiêu đảm bảo nguồn cung cấp nước ổn định cho các ruộng lúa."
-
"Maintenance of the irrigation canal is crucial for the success of the harvest."
"Việc bảo trì kênh tưới tiêu là rất quan trọng cho sự thành công của vụ thu hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrigation canal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irrigation canal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrigation canal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'irrigation canal' đề cập đến một kênh đào được thiết kế đặc biệt để cung cấp nước cho các mục đích nông nghiệp. Nó khác với các kênh đào thông thường được sử dụng cho giao thông đường thủy hoặc các mục đích công nghiệp khác. Sự khác biệt nằm ở mục đích sử dụng chính: cung cấp nước cho cây trồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'along' dùng để chỉ sự di chuyển hoặc sự kéo dài dọc theo kênh (e.g., Walking along the irrigation canal). 'through' dùng để chỉ việc kênh đi qua một khu vực (e.g., The canal runs through the fields). 'into' dùng để chỉ việc nước từ kênh chảy vào một khu vực khác (e.g., The water flows into the fields from the irrigation canal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrigation canal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.