(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ service level agreement (sla)
C1

service level agreement (sla)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thỏa thuận mức độ dịch vụ hiệp định mức dịch vụ cam kết chất lượng dịch vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Service level agreement (sla)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp đồng giữa nhà cung cấp dịch vụ và người dùng cuối, xác định mức độ dịch vụ mà người dùng mong đợi từ nhà cung cấp.

Definition (English Meaning)

A contract between a service provider and the end user that defines the level of service expected from the service provider.

Ví dụ Thực tế với 'Service level agreement (sla)'

  • "Our company operates under a strict service level agreement with all of our clients."

    "Công ty chúng tôi hoạt động theo một thỏa thuận mức độ dịch vụ nghiêm ngặt với tất cả khách hàng."

  • "The service level agreement guarantees 99.9% uptime."

    "Thỏa thuận mức độ dịch vụ đảm bảo thời gian hoạt động là 99,9%."

  • "We need to review the service level agreement to see what penalties apply if we fail to meet the required response times."

    "Chúng ta cần xem xét lại thỏa thuận mức độ dịch vụ để xem những hình phạt nào được áp dụng nếu chúng ta không đáp ứng được thời gian phản hồi yêu cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Service level agreement (sla)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: service level agreement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

service agreement(thỏa thuận dịch vụ)
contract(hợp đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

KPI (Key Performance Indicator)(Chỉ số đo lường hiệu suất chính)
uptime(thời gian hoạt động)
downtime(thời gian ngừng hoạt động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Service level agreement (sla)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SLA là một tài liệu quan trọng trong việc quản lý chất lượng dịch vụ. Nó giúp đảm bảo rằng các dịch vụ được cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn đã thỏa thuận và cung cấp cơ sở để giải quyết các tranh chấp. SLA thường bao gồm các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) như thời gian phản hồi, thời gian giải quyết sự cố, và thời gian hoạt động (uptime).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under within in

* **under an SLA:** Đề cập đến việc dịch vụ được điều chỉnh và bảo đảm theo các điều khoản của SLA. * **within an SLA:** Đề cập đến các giới hạn hoặc điều kiện được quy định trong SLA. * **in an SLA:** Đề cập đến việc một điều khoản cụ thể được ghi rõ trong SLA.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Service level agreement (sla)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)