issue reporting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issue reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình ghi nhận và thông báo các vấn đề, lỗi hoặc mối quan tâm.
Definition (English Meaning)
The process of documenting and communicating problems, defects, or concerns.
Ví dụ Thực tế với 'Issue reporting'
-
"Effective issue reporting is crucial for resolving problems quickly."
"Việc báo cáo vấn đề hiệu quả là rất quan trọng để giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng."
-
"The company implemented a new issue reporting system to track customer complaints."
"Công ty đã triển khai một hệ thống báo cáo vấn đề mới để theo dõi các khiếu nại của khách hàng."
-
"All employees are responsible for issue reporting when they identify a potential hazard."
"Tất cả nhân viên có trách nhiệm báo cáo vấn đề khi họ xác định một mối nguy tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Issue reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: issue reporting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Issue reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, phát triển phần mềm hoặc dịch vụ khách hàng. Nó bao gồm việc xác định vấn đề, ghi lại các chi tiết liên quan (ví dụ: thời gian xảy ra, mức độ nghiêm trọng, người báo cáo) và chuyển thông tin đó đến những người có trách nhiệm giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Issue reporting *on* system failures' (Báo cáo vấn đề về sự cố hệ thống), 'Issue reporting *about* customer complaints' (Báo cáo vấn đề về khiếu nại của khách hàng). 'On' thường chỉ đối tượng của báo cáo, 'about' nhấn mạnh nội dung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Issue reporting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.