(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ documenting
B2

documenting

Động từ (dạng V-ing / Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

ghi lại lập hồ sơ chứng minh bằng tài liệu ghi chép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Documenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'document': Ghi lại điều gì đó bằng văn bản, hình ảnh hoặc các hình thức khác.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'document': Recording something in written, photographic, or other form.

Ví dụ Thực tế với 'Documenting'

  • "She is documenting the entire experiment in her notebook."

    "Cô ấy đang ghi lại toàn bộ thí nghiệm vào sổ tay của mình."

  • "Documenting your code is crucial for collaboration."

    "Việc ghi lại tài liệu mã của bạn là rất quan trọng cho sự hợp tác."

  • "The police are documenting the crime scene."

    "Cảnh sát đang ghi lại hiện trường vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Documenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: document
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Công nghệ thông tin Luật Y học Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Documenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động đang diễn ra của việc ghi chép, lập hồ sơ, hoặc cung cấp bằng chứng. Thường được sử dụng để nhấn mạnh quá trình thu thập và trình bày thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Ví dụ:
- Documenting something *with* photographs: Ghi lại điều gì đó bằng ảnh.
- Documenting the process *by* keeping detailed notes: Ghi lại quá trình bằng cách ghi chép chi tiết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Documenting'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian is documenting the events of the war.
Nhà sử học đang ghi lại các sự kiện của cuộc chiến.
Phủ định
The journalist is not documenting the testimony.
Nhà báo không ghi lại lời khai.
Nghi vấn
Is the archivist documenting the ancient scrolls?
Người lưu trữ có đang ghi lại các cuộn giấy cổ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were documenting my travels more thoroughly, I would have a better collection of memories to look back on.
Nếu tôi ghi chép lại những chuyến đi của mình kỹ lưỡng hơn, tôi sẽ có một bộ sưu tập kỷ niệm tốt hơn để nhìn lại.
Phủ định
If she weren't documenting every detail of the project, we wouldn't have such a comprehensive record.
Nếu cô ấy không ghi lại mọi chi tiết của dự án, chúng ta sẽ không có một bản ghi toàn diện như vậy.
Nghi vấn
Would they be able to better understand the process if you were documenting it more clearly?
Liệu họ có thể hiểu rõ hơn về quy trình nếu bạn ghi chép nó một cách rõ ràng hơn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is documenting the process as carefully as she is.
Anh ấy đang ghi lại quy trình cẩn thận như cô ấy.
Phủ định
She is documenting the case less thoroughly than the police expected.
Cô ấy ghi lại vụ án ít kỹ lưỡng hơn so với mong đợi của cảnh sát.
Nghi vấn
Is he documenting the event the most accurately?
Anh ấy có đang ghi lại sự kiện chính xác nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)