(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jewels
B1

jewels

noun

Nghĩa tiếng Việt

đá quý ngọc trang sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jewels'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những viên đá quý, thường được cắt và đánh bóng, được sử dụng trong đồ trang sức hoặc các vật trang trí khác.

Definition (English Meaning)

Precious stones, typically cut and polished, used in jewellery or other adornments.

Ví dụ Thực tế với 'Jewels'

  • "The crown was adorned with many jewels."

    "Chiếc vương miện được tô điểm bằng nhiều viên đá quý."

  • "She inherited a collection of rare jewels."

    "Cô ấy thừa kế một bộ sưu tập đá quý quý hiếm."

  • "The city is a jewel of architecture."

    "Thành phố là một viên ngọc kiến trúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jewels'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jewel (số ít), jewels (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

jewelry(trang sức)
diamond(kim cương)
gold(vàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Trang sức Vật chất học

Ghi chú Cách dùng 'Jewels'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các loại đá quý có giá trị cao như kim cương, ruby, sapphire, emerald. 'Jewel' (số ít) có thể dùng để chỉ một vật quý giá hoặc người quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

With: được dùng để miêu tả cái gì đó được trang trí bằng đá quý. In: được dùng khi nói về đá quý được tìm thấy ở đâu đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jewels'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her collection was extravagant: diamonds, rubies, and emeralds, all sparkling brightly.
Bộ sưu tập của cô ấy thật xa hoa: kim cương, hồng ngọc và ngọc lục bảo, tất cả đều lấp lánh rực rỡ.
Phủ định
He didn't focus on the material aspects: not on jewels, nor gold, but on the memories.
Anh ấy không tập trung vào những khía cạnh vật chất: không phải trang sức, cũng không phải vàng, mà là những kỷ niệm.
Nghi vấn
Does she only appreciate the most expensive things: jewels, furs, and designer clothes?
Cô ấy có chỉ đánh giá cao những thứ đắt tiền nhất không: trang sức, áo lông thú và quần áo hàng hiệu?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have collected a considerable number of jewels.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ sưu tập được một số lượng đáng kể trang sức.
Phủ định
By the end of the year, they won't have sold all the jewels from the estate.
Đến cuối năm, họ sẽ không bán hết tất cả trang sức từ khu bất động sản.
Nghi vấn
Will the museum have displayed all the crown jewels by the exhibit's closing date?
Bảo tàng có trưng bày hết tất cả vương miện châu báu trước ngày triển lãm kết thúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)