(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worthless item
B1

worthless item

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật vô giá trị đồ bỏ đi đồ vô dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worthless item'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Worthless" có nghĩa là không có giá trị thực tế hoặc tiền tệ. "Item" có nghĩa là một vật cụ thể.

Definition (English Meaning)

"Worthless" means having no practical or monetary value. "Item" means a particular thing.

Ví dụ Thực tế với 'Worthless item'

  • "That old broken toy is a worthless item."

    "Đồ chơi cũ hỏng đó là một vật vô giá trị."

  • "The pawn shop wouldn't take the painting because they said it was a worthless item."

    "Tiệm cầm đồ không nhận bức tranh vì họ nói nó là một vật vô giá trị."

  • "He threw the broken watch away; it was just a worthless item."

    "Anh ấy vứt chiếc đồng hồ hỏng đi; nó chỉ là một vật vô giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worthless item'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

useless object(vật vô dụng)
valueless object(vật không có giá trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

junk(đồ bỏ đi)
trash(rác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Worthless item'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ một vật thể không có giá trị sử dụng hoặc giá trị tiền bạc. Thái nghĩa mang tính tiêu cực, nhấn mạnh sự vô dụng. So sánh với 'cheap item': 'cheap' chỉ giá rẻ, có thể vẫn có giá trị sử dụng nhất định; 'worthless' hoàn toàn không có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worthless item'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)