(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jingoist
C1

jingoist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người hiếu chiến người theo chủ nghĩa sô vanh người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan kẻ gây chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jingoist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ chính sách chủ nghĩa dân tộc hung hăng và việc sử dụng các mối đe dọa hoặc vũ lực thực tế, trái ngược với các mối quan hệ hòa bình, để mở rộng quyền lực của đất nước họ hoặc để đạt được những gì họ tin là vì lợi ích tốt nhất của đất nước.

Definition (English Meaning)

A person who supports policy of aggressive nationalism and the use of threats or actual force, as opposed to peaceful relations, to expand their country's power or to achieve what they believe is in its best interests.

Ví dụ Thực tế với 'Jingoist'

  • "The politician was labeled a jingoist after advocating for military intervention."

    "Chính trị gia bị gán mác là một người theo chủ nghĩa hiếu chiến sau khi ủng hộ can thiệp quân sự."

  • "He was accused of being a jingoist for his unwavering support of military action."

    "Anh ta bị buộc tội là một người theo chủ nghĩa hiếu chiến vì sự ủng hộ kiên định của mình đối với hành động quân sự."

  • "The article criticized the government's jingoistic rhetoric."

    "Bài báo chỉ trích những lời lẽ hiếu chiến của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jingoist'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pacifist(người theo chủ nghĩa hòa bình)
dove(người chủ trương hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Jingoist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jingoist' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cuồng tín, quá khích trong chủ nghĩa dân tộc, thường dẫn đến hành động hiếu chiến. Nó khác với 'patriot' (người yêu nước) ở chỗ 'patriot' yêu nước một cách ôn hòa, còn 'jingoist' sẵn sàng dùng bạo lực để bảo vệ hoặc mở rộng lợi ích quốc gia. 'Nationalist' đơn thuần chỉ người theo chủ nghĩa dân tộc, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như 'jingoist'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jingoist'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he's such a jingoist, praising his country above all others!
Chà, anh ta đúng là một người theo chủ nghĩa sô-vanh, ca ngợi đất nước mình hơn tất cả!
Phủ định
Alas, the politician's speech wasn't jingoistic; it focused on global cooperation.
Tiếc thay, bài phát biểu của chính trị gia không mang tính sô vanh; nó tập trung vào hợp tác toàn cầu.
Nghi vấn
Goodness, is his jingoistic rhetoric really swaying public opinion?
Trời ơi, liệu những lời lẽ sô vanh của anh ta có thực sự lay chuyển được dư luận không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's speech was overtly jingoistic: he appealed to the crowd's patriotism to gain support.
Bài phát biểu của chính trị gia mang tính chất cực đoan một cách lộ liễu: ông ta đã kêu gọi lòng yêu nước của đám đông để giành được sự ủng hộ.
Phủ định
The diplomat's approach was anything but jingoistic: she prioritized diplomacy and understanding over aggressive nationalism.
Cách tiếp cận của nhà ngoại giao hoàn toàn không mang tính chất cực đoan: bà ấy ưu tiên ngoại giao và sự thấu hiểu hơn là chủ nghĩa dân tộc hung hăng.
Nghi vấn
Was his national pride patriotism, or did it cross the line into jingoism: was it love of country or blind faith?
Niềm tự hào dân tộc của anh ấy là lòng yêu nước, hay nó đã vượt qua ranh giới thành chủ nghĩa sô vanh: đó là tình yêu đất nước hay là niềm tin mù quáng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't such a jingoist, he might be able to see the other side's point of view.
Nếu anh ta không phải là một người quá khích như vậy, anh ta có thể nhìn nhận được quan điểm của phía bên kia.
Phủ định
If she didn't have such a jingoistic attitude, she wouldn't alienate so many people.
Nếu cô ấy không có thái độ quá khích như vậy, cô ấy sẽ không xa lánh quá nhiều người.
Nghi vấn
Would they achieve lasting peace if both sides weren't jingoist?
Liệu họ có đạt được hòa bình lâu dài nếu cả hai bên đều không quá khích?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jingoistic rhetoric is often used to manipulate public opinion.
Những lời lẽ mang tính hiếu chiến thường được sử dụng để thao túng dư luận.
Phủ định
That jingoistic policy was not supported by international community.
Chính sách hiếu chiến đó không được cộng đồng quốc tế ủng hộ.
Nghi vấn
Will jingoistic sentiments be condemned by the United Nations?
Liệu những tình cảm hiếu chiến có bị Liên Hợp Quốc lên án?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a jingoist, isn't he?
Anh ta là một người hiếu chiến, phải không?
Phủ định
They aren't being jingoistic, are they?
Họ không hề hiếu chiến, phải không?
Nghi vấn
Being jingoistic doesn't solve any problems, does it?
Hiếu chiến không giải quyết được vấn đề gì, đúng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters will be chanting jingoistic slogans throughout the parade.
Những người biểu tình sẽ hô vang những khẩu hiệu mang tính chất шовинизм trong suốt cuộc diễu hành.
Phủ định
I won't be supporting the jingoist candidate in the upcoming election.
Tôi sẽ không ủng hộ ứng cử viên theo chủ nghĩa шовинизм trong cuộc bầu cử sắp tới.
Nghi vấn
Will he be acting like a jingoist when he gives his speech?
Liệu anh ta có hành động như một người theo chủ nghĩa шовинизм khi anh ta phát biểu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)