(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jinx
B2

jinx

noun

Nghĩa tiếng Việt

nói trước bước không qua xui xẻo vận rủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jinx'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật mang lại vận rủi; lời nguyền.

Definition (English Meaning)

A person or thing that brings bad luck; a curse.

Ví dụ Thực tế với 'Jinx'

  • "There's a jinx on this project; everything that can go wrong, does."

    "Có một lời nguyền trên dự án này; mọi thứ có thể trở nên tồi tệ đều xảy ra."

  • "Don't mention his name, you'll jinx him!"

    "Đừng nhắc đến tên anh ta, bạn sẽ mang lại xui xẻo cho anh ta đấy!"

  • "They say there's a jinx on that building."

    "Người ta nói có một lời nguyền trên tòa nhà đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jinx'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jinx
  • Verb: jinx
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blessing(phước lành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Siêu nhiên Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Jinx'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một người, vật hoặc tình huống được cho là mang lại điều xui xẻo, thường là do vô tình nói ra điều gì đó (ví dụ, nói về việc một đội thể thao sẽ thắng trước khi trận đấu kết thúc, và sau đó đội đó thua). Thường dùng trong văn hóa đại chúng và có yếu tố mê tín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jinx'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There's a jinx on this team; they always lose in the final round.
Có một lời nguyền trên đội này; họ luôn thua ở vòng cuối cùng.
Phủ định
I don't believe in jinxes; success comes from hard work.
Tôi không tin vào những điều xui xẻo; thành công đến từ sự chăm chỉ.
Nghi vấn
Is there a jinx associated with the number 13?
Có lời nguyền nào liên quan đến con số 13 không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's a classic jinx: whenever I wear this shirt, my team loses.
Đó là một vận đen kinh điển: mỗi khi tôi mặc chiếc áo này, đội của tôi lại thua.
Phủ định
I don't believe in jinxes: superstitions are just in your head.
Tôi không tin vào vận đen: sự mê tín chỉ là do bạn tưởng tượng ra.
Nghi vấn
Did I just jinx us: by saying we were going to win?
Tôi vừa gây vận đen cho chúng ta phải không: bằng cách nói rằng chúng ta sẽ thắng?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He jinxed our winning streak by mentioning it.
Anh ấy đã gây xui xẻo cho chuỗi thắng của chúng ta khi nhắc đến nó.
Phủ định
I didn't want to jinx the deal by celebrating too early.
Tôi không muốn làm hỏng thỏa thuận bằng cách ăn mừng quá sớm.
Nghi vấn
Did she jinx the project with her pessimistic attitude?
Có phải cô ấy đã làm hỏng dự án bằng thái độ bi quan của mình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the playoffs start, the commentators will have been jinxing the star player for weeks with their constant praise.
Vào thời điểm vòng loại trực tiếp bắt đầu, các bình luận viên sẽ đã liên tục trù ẻo cầu thủ ngôi sao trong nhiều tuần với những lời khen ngợi liên tục của họ.
Phủ định
He won't have been jinxing his team intentionally; he's just got bad luck.
Anh ấy sẽ không cố ý trù ẻo đội của mình; anh ấy chỉ là người không may mắn thôi.
Nghi vấn
Will the opposing team have been jinxing our quarterback all game by using reverse psychology?
Liệu đội đối phương có đã trù ẻo hậu vệ của chúng ta cả trận bằng cách sử dụng tâm lý ngược không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)