blessing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blessing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời cầu nguyện xin phước lành và sự bảo vệ của Chúa; điều gì đó mà bạn biết ơn; một món quà hoặc lợi thế.
Definition (English Meaning)
A prayer asking for God's favor and protection; something you are grateful for; a gift or advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Blessing'
-
"Having a supportive family is a true blessing."
"Có một gia đình luôn ủng hộ là một phước lành thực sự."
-
"The birth of a child is always a blessing."
"Sự ra đời của một đứa trẻ luôn là một phước lành."
-
"May God's blessings be upon you."
"Cầu xin phước lành của Chúa đến với bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blessing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blessing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blessing' mang nghĩa tích cực, thường liên quan đến sự may mắn, hạnh phúc và sự bảo vệ thiêng liêng. Nó có thể chỉ một lời cầu nguyện, một sự kiện tốt đẹp, hoặc một phẩm chất đáng quý. Khác với 'curse' (lời nguyền), 'blessing' mang lại sự tốt lành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Blessing of' thường dùng để chỉ nguồn gốc của phước lành (ví dụ: 'the blessing of good health'). 'Blessing in' thường dùng để chỉ một phước lành ẩn chứa trong một tình huống khó khăn (ví dụ: 'a blessing in disguise'). 'Blessing on' thường dùng khi chúc phúc cho ai đó (ví dụ: 'a blessing on your house').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blessing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.