frames
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frames'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cấu trúc cứng bao quanh hoặc bao bọc một cái gì đó, chẳng hạn như một bức tranh, cánh cửa hoặc cửa sổ.
Definition (English Meaning)
Rigid structures that surround or enclose something such as a picture, door, or window.
Ví dụ Thực tế với 'Frames'
-
"The paintings were displayed in ornate gold frames."
"Những bức tranh được trưng bày trong những khung vàng trang trí công phu."
-
"The frames of the glasses were broken."
"Gọng kính bị gãy."
-
"These frames are from an old movie."
"Những khung hình này là từ một bộ phim cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frames'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frames (số nhiều)
- Verb: frame
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frames'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ phần viền bên ngoài của một vật thể, mang tính chất bảo vệ hoặc trang trí. Khác với 'borders' thường mang nghĩa là ranh giới, 'frames' nhấn mạnh cấu trúc vật lý bao quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In frames’ được dùng khi nói về việc vật gì đó được đặt bên trong khung (ví dụ: pictures in frames). ‘Around frames’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ những vật thể được đặt xung quanh khung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frames'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist carefully frames his paintings to enhance their beauty.
|
Người nghệ sĩ cẩn thận đóng khung những bức tranh của mình để làm tăng vẻ đẹp của chúng. |
| Phủ định |
She didn't hastily frame her argument, but presented it logically.
|
Cô ấy không vội vàng xây dựng luận điểm của mình mà trình bày nó một cách logic. |
| Nghi vấn |
How skillfully does the carpenter frame the window?
|
Người thợ mộc đóng khung cửa sổ khéo léo như thế nào? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the museum had better security, the thieves wouldn't frame innocent people now.
|
Nếu bảo tàng có an ninh tốt hơn, bọn trộm đã không gài bẫy người vô tội bây giờ. |
| Phủ định |
If the police hadn't found the hidden frames, the gallery wouldn't still be open.
|
Nếu cảnh sát không tìm thấy những khung hình bị giấu, phòng trưng bày có lẽ đã không còn mở cửa. |
| Nghi vấn |
If she had known the consequences, would she frame her colleague today?
|
Nếu cô ấy biết hậu quả, liệu cô ấy có gài bẫy đồng nghiệp của mình hôm nay không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist carefully frames each painting to enhance its beauty.
|
Người họa sĩ cẩn thận đóng khung mỗi bức tranh để làm nổi bật vẻ đẹp của nó. |
| Phủ định |
No sooner had the detective framed the evidence than the real culprit confessed.
|
Ngay khi thám tử vừa mới dàn dựng xong chứng cứ thì thủ phạm thật sự đã thú tội. |
| Nghi vấn |
Should the director frame the shot this way, will it effectively convey the desired emotion?
|
Nếu đạo diễn dàn dựng cảnh quay theo cách này, liệu nó có truyền tải hiệu quả cảm xúc mong muốn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He frames the picture perfectly.
|
Anh ấy đóng khung bức tranh một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
She does not frame her arguments clearly.
|
Cô ấy không trình bày các luận điểm của mình một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Do they often buy frames for their artwork?
|
Họ có thường mua khung cho các tác phẩm nghệ thuật của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to frame my photos myself, but now I pay someone else to do it.
|
Tôi đã từng tự đóng khung ảnh của mình, nhưng bây giờ tôi trả tiền cho người khác làm việc đó. |
| Phủ định |
She didn't use to frame her artwork; she preferred to leave them unframed.
|
Cô ấy đã không quen đóng khung tác phẩm nghệ thuật của mình; cô ấy thích để chúng không có khung. |
| Nghi vấn |
Did you use to frame posters when you were younger?
|
Bạn có thường đóng khung áp phích khi còn trẻ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had framed that picture before it got damaged.
|
Tôi ước tôi đã đóng khung bức ảnh đó trước khi nó bị hư hại. |
| Phủ định |
If only they hadn't framed him for the crime he didn't commit.
|
Giá như họ không vu oan cho anh ta về tội mà anh ta không phạm. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could frame your achievements better to impress the interviewers?
|
Bạn có ước bạn có thể trình bày những thành tích của mình tốt hơn để gây ấn tượng với người phỏng vấn không? |