joint replacement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joint replacement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật phẫu thuật trong đó một khớp bị hư hỏng được thay thế bằng một khớp nhân tạo.
Definition (English Meaning)
A surgical procedure in which a damaged joint is replaced with a prosthetic joint.
Ví dụ Thực tế với 'Joint replacement'
-
"He is scheduled to undergo joint replacement surgery next month."
"Anh ấy dự kiến sẽ trải qua phẫu thuật thay khớp vào tháng tới."
-
"Joint replacement is a common treatment for severe arthritis."
"Thay khớp là một phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh viêm khớp nặng."
-
"The success rate of joint replacement surgery is generally high."
"Tỷ lệ thành công của phẫu thuật thay khớp nói chung là cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joint replacement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: joint replacement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joint replacement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các ca phẫu thuật thay khớp háng, khớp gối hoặc khớp vai, nhưng nó có thể áp dụng cho bất kỳ khớp nào trong cơ thể. Nó được thực hiện để giảm đau và cải thiện chức năng ở những người bị viêm khớp nặng hoặc các bệnh lý khác gây tổn thương khớp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' dùng để chỉ lý do thay khớp (ví dụ: 'joint replacement for osteoarthritis'), 'in' dùng để chỉ vị trí (ví dụ: 'joint replacement in the knee').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joint replacement'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If my grandfather had taken better care of his health, he wouldn't need a joint replacement now.
|
Nếu ông tôi đã chăm sóc sức khỏe tốt hơn, bây giờ ông đã không cần phải thay khớp. |
| Phủ định |
If she hadn't had that skiing accident last year, she wouldn't have considered a joint replacement so seriously.
|
Nếu cô ấy không bị tai nạn trượt tuyết năm ngoái, cô ấy đã không xem xét việc thay khớp một cách nghiêm túc như vậy. |
| Nghi vấn |
If you had known about the risks of that surgery, would you have chosen a joint replacement anyway?
|
Nếu bạn đã biết về những rủi ro của cuộc phẫu thuật đó, bạn có chọn thay khớp dù sao không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had had the joint replacement sooner, he would have been able to walk without pain.
|
Nếu anh ấy phẫu thuật thay khớp sớm hơn, anh ấy đã có thể đi lại mà không đau đớn. |
| Phủ định |
If the hospital hadn't offered the joint replacement, she might not have regained her mobility.
|
Nếu bệnh viện không cung cấp dịch vụ thay khớp, có lẽ cô ấy đã không thể phục hồi khả năng vận động. |
| Nghi vấn |
Would the athlete have continued his career if he had undergone joint replacement?
|
Liệu vận động viên có tiếp tục sự nghiệp của mình nếu anh ấy trải qua phẫu thuật thay khớp? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors will be performing joint replacement surgery on him next week.
|
Các bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật thay khớp cho anh ấy vào tuần tới. |
| Phủ định |
She won't be needing joint replacement anytime soon because she's been doing physical therapy.
|
Cô ấy sẽ không cần thay khớp sớm đâu vì cô ấy đã tập vật lý trị liệu. |
| Nghi vấn |
Will they be considering joint replacement as an option for her knee pain?
|
Liệu họ có đang xem xét việc thay khớp như một lựa chọn cho cơn đau đầu gối của cô ấy không? |