(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prosthetic joint
C1

prosthetic joint

noun

Nghĩa tiếng Việt

khớp giả khớp nhân tạo khớp cấy ghép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosthetic joint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khớp nhân tạo được thiết kế để thay thế một khớp tự nhiên trong cơ thể, thường bị tổn thương do chấn thương hoặc bệnh tật.

Definition (English Meaning)

An artificial joint designed to replace a natural joint in the body, typically damaged by injury or disease.

Ví dụ Thực tế với 'Prosthetic joint'

  • "The patient received a prosthetic joint in their knee to relieve chronic pain and improve mobility."

    "Bệnh nhân đã được cấy ghép khớp nhân tạo ở đầu gối để giảm đau mãn tính và cải thiện khả năng vận động."

  • "Advances in materials science have led to more durable and biocompatible prosthetic joints."

    "Những tiến bộ trong khoa học vật liệu đã tạo ra các khớp nhân tạo bền hơn và tương thích sinh học hơn."

  • "The success of a prosthetic joint replacement depends on various factors, including the patient's overall health and adherence to rehabilitation protocols."

    "Sự thành công của việc thay thế khớp nhân tạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và tuân thủ các phác đồ phục hồi chức năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prosthetic joint'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artificial joint(khớp nhân tạo)
joint replacement(thay khớp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Prosthetic joint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phẫu thuật chỉnh hình và phục hồi chức năng. Nó đề cập đến một thiết bị y tế được cấy ghép để phục hồi chức năng của một khớp bị hỏng. Sự khác biệt chính với các từ liên quan (như 'artificial joint') là 'prosthetic joint' nhấn mạnh vào tính chất thay thế và phục hồi chức năng đã mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được thay thế. Ví dụ: 'a prosthetic joint for the hip'.
* **in:** Dùng để chỉ vị trí của khớp nhân tạo. Ví dụ: 'a prosthetic joint in the knee'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosthetic joint'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To undergo prosthetic joint replacement is a significant decision.
Việc trải qua phẫu thuật thay khớp giả là một quyết định quan trọng.
Phủ định
It's crucial not to ignore pain after receiving a prosthetic joint.
Điều quan trọng là không được bỏ qua cơn đau sau khi nhận được một khớp giả.
Nghi vấn
Why would a doctor recommend to get a prosthetic joint?
Tại sao bác sĩ lại khuyên nên thay khớp giả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)