bodging
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc chất lượng kém hoặc tạm bợ; tay nghề nghiệp dư hoặc kém cỏi.
Definition (English Meaning)
Work of a poor or makeshift quality; amateurish or inferior workmanship.
Ví dụ Thực tế với 'Bodging'
-
"The repair was a complete bodging job."
"Việc sửa chữa là một công việc làm ẩu hoàn toàn."
-
"The software update was a complete bodge; it introduced more problems than it fixed."
"Bản cập nhật phần mềm là một sự cẩu thả hoàn toàn; nó gây ra nhiều vấn đề hơn là sửa chữa."
-
"Don't bodge the job; take your time and do it properly."
"Đừng làm ẩu công việc; hãy dành thời gian và làm cho đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bodging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bodging (ít dùng)
- Verb: bodge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bodging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ chất lượng kém của một sản phẩm hoặc dịch vụ do làm ẩu, thiếu kỹ năng hoặc sử dụng vật liệu không phù hợp. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự cẩu thả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.