(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodging
B2

bodging

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

làm ẩu làm tạm bợ làm cho xong tay nghề kém cẩu thả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc chất lượng kém hoặc tạm bợ; tay nghề nghiệp dư hoặc kém cỏi.

Definition (English Meaning)

Work of a poor or makeshift quality; amateurish or inferior workmanship.

Ví dụ Thực tế với 'Bodging'

  • "The repair was a complete bodging job."

    "Việc sửa chữa là một công việc làm ẩu hoàn toàn."

  • "The software update was a complete bodge; it introduced more problems than it fixed."

    "Bản cập nhật phần mềm là một sự cẩu thả hoàn toàn; nó gây ra nhiều vấn đề hơn là sửa chữa."

  • "Don't bodge the job; take your time and do it properly."

    "Đừng làm ẩu công việc; hãy dành thời gian và làm cho đúng cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bodging (ít dùng)
  • Verb: bodge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

perfect(hoàn hảo)
master(làm chủ, thành thạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công mỹ nghệ Xây dựng Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Bodging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ chất lượng kém của một sản phẩm hoặc dịch vụ do làm ẩu, thiếu kỹ năng hoặc sử dụng vật liệu không phù hợp. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự cẩu thả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)