permanent fix
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent fix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giải pháp hoặc sự sửa chữa được dự định kéo dài vô thời hạn; một biện pháp khắc phục lâu dài.
Definition (English Meaning)
A solution or repair that is intended to last indefinitely.
Ví dụ Thực tế với 'Permanent fix'
-
"The software company released a permanent fix for the security vulnerability."
"Công ty phần mềm đã phát hành một bản sửa lỗi vĩnh viễn cho lỗ hổng bảo mật."
-
"We need a permanent fix, not just a temporary solution."
"Chúng ta cần một giải pháp lâu dài, không chỉ là một giải pháp tạm thời."
-
"The new engine design is a permanent fix to the overheating problem."
"Thiết kế động cơ mới là một giải pháp vĩnh viễn cho vấn đề quá nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent fix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fix
- Adjective: permanent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permanent fix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi một vấn đề đã được giải quyết một cách triệt để và không cần sửa chữa thêm trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính ổn định và độ tin cậy của giải pháp. Nó khác với các giải pháp tạm thời (temporary fix), các giải pháp chắp vá (patch) hoặc các biện pháp đối phó (workaround).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường đề cập đến đối tượng được sửa chữa (e.g., 'a permanent fix to the leaky faucet'). Khi đi với 'for', nó thường đề cập đến vấn đề được giải quyết (e.g., 'a permanent fix for the software bug').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent fix'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.