(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ macgyver
B2

macgyver

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế chế tạo tự chế tự làm ứng biến xoay sở khéo léo tháo vát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macgyver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có thể chế tạo hoặc sửa chữa mọi thứ một cách nhanh chóng và tháo vát, thường sử dụng bất kỳ vật liệu nào có sẵn.

Definition (English Meaning)

A person who can make or repair things quickly and resourcefully, often using whatever materials are available.

Ví dụ Thực tế với 'Macgyver'

  • "He's a real macgyver; he fixed the car with duct tape and a paper clip."

    "Anh ấy đúng là một người tháo vát; anh ấy đã sửa chiếc xe bằng băng dính và một chiếc kẹp giấy."

  • "I macgyvered a new antenna for my radio out of a coat hanger."

    "Tôi đã chế tạo một chiếc ăng-ten mới cho đài của mình từ một cái móc áo."

  • "The hikers had to macgyver a shelter from the rain using branches and leaves."

    "Những người đi bộ đường dài phải chế tạo một nơi trú ẩn khỏi mưa bằng cách sử dụng cành cây và lá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Macgyver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: macgyver
  • Verb: macgyver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

use professional tools(sử dụng công cụ chuyên nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa đại chúng Kỹ năng sinh tồn

Ghi chú Cách dùng 'Macgyver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'macgyver' được đặt theo tên nhân vật chính trong loạt phim truyền hình 'MacGyver', người nổi tiếng với khả năng sử dụng kiến thức khoa học và các vật dụng thông thường để giải quyết vấn đề và thoát khỏi những tình huống nguy hiểm. Nghĩa của từ nhấn mạnh vào sự khéo léo, sáng tạo và khả năng ứng biến trong điều kiện thiếu thốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Macgyver'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)