keep a cool head
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep a cool head'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ bình tĩnh và sáng suốt trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
To remain calm and sensible in a difficult or dangerous situation.
Ví dụ Thực tế với 'Keep a cool head'
-
"In an emergency, it's important to keep a cool head."
"Trong trường hợp khẩn cấp, điều quan trọng là phải giữ một cái đầu lạnh."
-
"She kept a cool head and managed to negotiate a good deal."
"Cô ấy giữ được bình tĩnh và đã đàm phán được một thỏa thuận tốt."
-
"The pilot kept a cool head and landed the plane safely."
"Viên phi công giữ được bình tĩnh và hạ cánh máy bay an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keep a cool head'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: keep
- Adjective: cool
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keep a cool head'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này nhấn mạnh khả năng kiểm soát cảm xúc và suy nghĩ một cách lý trí, đặc biệt khi đối mặt với áp lực. Khác với 'stay calm' đơn thuần, 'keep a cool head' còn bao hàm ý nghĩa giữ được sự tỉnh táo và đưa ra quyết định đúng đắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep a cool head'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She kept a cool head during the crisis, didn't she?
|
Cô ấy đã giữ được sự bình tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng, đúng không? |
| Phủ định |
They didn't keep a cool head when the accident happened, did they?
|
Họ đã không giữ được sự bình tĩnh khi tai nạn xảy ra, phải không? |
| Nghi vấn |
You can keep a cool head under pressure, can't you?
|
Bạn có thể giữ được bình tĩnh dưới áp lực, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She kept a cool head and calmly explained the situation to the police.
|
Cô ấy giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh giải thích tình hình cho cảnh sát. |
| Phủ định |
He didn't keep a cool head when he found out he had failed the exam.
|
Anh ấy đã không giữ được bình tĩnh khi biết mình trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Did you keep a cool head when you saw the accident?
|
Bạn có giữ được bình tĩnh khi nhìn thấy tai nạn không? |