continue
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục một hoạt động hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Continue'
-
"Please continue with your presentation."
"Xin vui lòng tiếp tục bài thuyết trình của bạn."
-
"The rain continued all night."
"Cơn mưa kéo dài suốt đêm."
-
"She decided to continue her studies."
"Cô ấy quyết định tiếp tục việc học của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Continue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: continuation
- Verb: continue
- Adjective: continuous
- Adverb: continuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Continue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'continue' được sử dụng để diễn tả việc không dừng lại một hành động, quá trình, hoặc trạng thái nào đó. Nó có thể chỉ đơn giản là tiếp diễn (carry on) hoặc phục hồi sau một sự gián đoạn (resume). Khác với 'start again' (bắt đầu lại) hoặc 'restart' (khởi động lại), 'continue' ám chỉ rằng đã có một sự khởi đầu trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Continue with something: Tiếp tục (cái gì đó). Ví dụ: continue with the project. Continue to do something: Tiếp tục làm gì. Ví dụ: continue to work hard.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Continue'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys continuing his education.
|
Anh ấy thích tiếp tục việc học hành. |
| Phủ định |
She doesn't mind continuing the project alone.
|
Cô ấy không ngại tiếp tục dự án một mình. |
| Nghi vấn |
Do you anticipate continuing to work here next year?
|
Bạn có dự định tiếp tục làm việc ở đây vào năm tới không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a brief pause, the speaker, encouraged by the applause, continued his speech.
|
Sau một khoảng dừng ngắn, diễn giả, được khích lệ bởi tiếng vỗ tay, tiếp tục bài phát biểu của mình. |
| Phủ định |
Despite the setbacks, the team did not continue, but instead chose to regroup and strategize.
|
Mặc dù gặp những trở ngại, đội không tiếp tục mà thay vào đó chọn tập hợp lại và lên chiến lược. |
| Nghi vấn |
Knowing the risks, will you continue, or will you reconsider your options?
|
Biết những rủi ro, bạn sẽ tiếp tục chứ, hay bạn sẽ xem xét lại các lựa chọn của mình? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you continue to practice English every day, you will improve your fluency.
|
Nếu bạn tiếp tục luyện tập tiếng Anh mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện được khả năng lưu loát của mình. |
| Phủ định |
If the rain doesn't stop, the game won't continue.
|
Nếu trời không tạnh mưa, trận đấu sẽ không tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Will the project continue if we find more funding?
|
Dự án có tiếp tục nếu chúng ta tìm thêm được nguồn tài trợ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the negotiations had continued smoothly, we would have reached an agreement.
|
Nếu các cuộc đàm phán đã tiếp tục suôn sẻ, chúng ta đã đạt được thỏa thuận. |
| Phủ định |
If the rain hadn't continued, the game would not have been cancelled.
|
Nếu trời không mưa liên tục, trận đấu đã không bị hủy bỏ. |
| Nghi vấn |
Would the company have seen continuous growth if they had invested more in research and development?
|
Công ty có đạt được sự tăng trưởng liên tục nếu họ đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was continuously practicing the piano yesterday afternoon.
|
Cô ấy đã liên tục luyện tập piano vào chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They were not continuing their journey due to the heavy rain.
|
Họ đã không tiếp tục cuộc hành trình của mình vì trời mưa to. |
| Nghi vấn |
Were you continuing to work on the project when I called?
|
Bạn có đang tiếp tục làm dự án khi tôi gọi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He continues to study English every day.
|
Anh ấy tiếp tục học tiếng Anh mỗi ngày. |
| Phủ định |
She does not continue her membership at the gym.
|
Cô ấy không tiếp tục tư cách thành viên của mình tại phòng tập thể dục. |
| Nghi vấn |
Do they continue working on the project?
|
Họ có tiếp tục làm việc trong dự án không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's continuation of the project depends on securing further funding.
|
Sự tiếp tục dự án của công ty phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn tài trợ thêm. |
| Phủ định |
The student's continuous efforts didn't guarantee an A+ in the exam.
|
Những nỗ lực liên tục của sinh viên đó không đảm bảo điểm A+ trong kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Is the school's continuing support of the arts program still a priority?
|
Liệu sự hỗ trợ liên tục của trường đối với chương trình nghệ thuật có còn là ưu tiên không? |