kerogen shale
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kerogen shale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá trầm tích hạt mịn chứa kerogen, từ đó dầu và khí tự nhiên có thể được sản xuất bằng cách nung nóng.
Definition (English Meaning)
A fine-grained sedimentary rock containing kerogen, from which oil and natural gas can be produced by heating.
Ví dụ Thực tế với 'Kerogen shale'
-
"The extraction of oil from kerogen shale is a complex and energy-intensive process."
"Việc khai thác dầu từ đá phiến kerogen là một quá trình phức tạp và tốn nhiều năng lượng."
-
"Kerogen shale is considered a potential source of unconventional oil."
"Đá phiến kerogen được coi là một nguồn tiềm năng của dầu không truyền thống."
-
"Environmental concerns surround the mining and processing of kerogen shale."
"Những lo ngại về môi trường bao quanh việc khai thác và chế biến đá phiến kerogen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kerogen shale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kerogen shale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kerogen shale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kerogen shale là một loại đá phiến đặc biệt, khác với các loại đá phiến khác ở hàm lượng kerogen cao. Quá trình khai thác kerogen shale thường tốn kém và gây ra nhiều tranh cãi về môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`kerogen shale in [location]` (đá phiến kerogen ở [địa điểm]): chỉ vị trí địa lý nơi tìm thấy đá phiến kerogen.
`kerogen shale from [formation]` (đá phiến kerogen từ [tầng địa chất]): chỉ nguồn gốc địa chất của đá phiến kerogen.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kerogen shale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.