(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ketone group
C1

ketone group

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm ketone nhóm chức ketone
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ketone group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm chức năng được đặc trưng bởi một nhóm carbonyl (C=O) liên kết với hai nguyên tử cacbon. Keton là các hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức năng này.

Definition (English Meaning)

A functional group characterized by a carbonyl (C=O) group bonded to two carbon atoms. Ketones are organic compounds containing this functional group.

Ví dụ Thực tế với 'Ketone group'

  • "The ketone group is responsible for the characteristic odor of many ketones."

    "Nhóm ketone chịu trách nhiệm cho mùi đặc trưng của nhiều ketone."

  • "Acetone is a simple ketone with a ketone group at the center of the molecule."

    "Acetone là một ketone đơn giản với một nhóm ketone ở trung tâm của phân tử."

  • "The presence of a ketone group often affects the reactivity of a molecule."

    "Sự hiện diện của nhóm ketone thường ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của một phân tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ketone group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ketone group
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Ketone group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhóm ketone là một phần quan trọng của hóa học hữu cơ. Nó khác với aldehyde ở chỗ nhóm carbonyl được liên kết với hai nguyên tử cacbon thay vì một nguyên tử cacbon và một nguyên tử hydro. Sự hiện diện của nhóm ketone ảnh hưởng đến tính chất hóa học và vật lý của phân tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the ketone group *of* acetone' (nhóm ketone của acetone); 'The ketone group *in* this molecule' (Nhóm ketone trong phân tử này)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ketone group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)