keystroke logger
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keystroke logger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại công nghệ giám sát được sử dụng để ghi lại các phím được gõ trên bàn phím, thường là một cách bí mật, để người sử dụng bàn phím không biết rằng hành động của họ đang bị theo dõi.
Definition (English Meaning)
A type of surveillance technology used to record the keys struck on a keyboard, typically in a covert manner, so that the person using the keyboard is unaware that their actions are being monitored.
Ví dụ Thực tế với 'Keystroke logger'
-
"The company discovered a keystroke logger on one of its employee's computers."
"Công ty đã phát hiện một keylogger trên máy tính của một trong những nhân viên của họ."
-
"Using a keystroke logger to steal passwords is illegal."
"Sử dụng keylogger để đánh cắp mật khẩu là bất hợp pháp."
-
"Many antivirus programs can detect and remove keystroke loggers."
"Nhiều chương trình chống virus có thể phát hiện và loại bỏ keylogger."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keystroke logger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keystroke logger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keystroke logger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Keystroke logger, còn được gọi là keylogger, là một thuật ngữ trong lĩnh vực bảo mật máy tính. Nó đề cập đến cả phần cứng và phần mềm được thiết kế để ghi lại các phím gõ trên bàn phím. Sự khác biệt chính giữa keystroke logger và các phần mềm gián điệp khác là mục đích tập trung vào việc ghi lại các phím đã gõ, thường bao gồm mật khẩu, thông tin đăng nhập, và các dữ liệu nhạy cảm khác. Các phần mềm gián điệp khác có thể thực hiện nhiều chức năng hơn như theo dõi vị trí, truy cập webcam, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keystroke logger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.