log
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Log'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khúc thân cây hoặc cành cây khi bị đốn hạ hoặc tỉa.
Ví dụ Thực tế với 'Log'
-
"They stacked the logs neatly by the fireplace."
"Họ xếp những khúc gỗ gọn gàng bên lò sưởi."
-
"The old house was built of sturdy logs."
"Ngôi nhà cũ được xây dựng bằng những khúc gỗ chắc chắn."
-
"The system logs every user's activity."
"Hệ thống ghi lại mọi hoạt động của người dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Log'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Log'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một phần của cây đã bị cắt, thường là thân hoặc cành lớn. 'Log' nhấn mạnh vào trạng thái thô sơ, chưa qua chế biến nhiều so với 'timber' (gỗ xây dựng) hoặc 'wood' (gỗ nói chung).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' dùng để chỉ vị trí: The squirrel sat *on* the log. 'Into' dùng để chỉ sự chuyển đổi: The carpenter turned the log *into* a beautiful table.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Log'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.