(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ log
A2

log

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khúc gỗ nhật ký ghi nhật ký khai thác gỗ ghi chép dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Log'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khúc thân cây hoặc cành cây khi bị đốn hạ hoặc tỉa.

Definition (English Meaning)

A section of a tree trunk or branch when felled or trimmed.

Ví dụ Thực tế với 'Log'

  • "They stacked the logs neatly by the fireplace."

    "Họ xếp những khúc gỗ gọn gàng bên lò sưởi."

  • "The old house was built of sturdy logs."

    "Ngôi nhà cũ được xây dựng bằng những khúc gỗ chắc chắn."

  • "The system logs every user's activity."

    "Hệ thống ghi lại mọi hoạt động của người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Log'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Toán học Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Log'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một phần của cây đã bị cắt, thường là thân hoặc cành lớn. 'Log' nhấn mạnh vào trạng thái thô sơ, chưa qua chế biến nhiều so với 'timber' (gỗ xây dựng) hoặc 'wood' (gỗ nói chung).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

'On' dùng để chỉ vị trí: The squirrel sat *on* the log. 'Into' dùng để chỉ sự chuyển đổi: The carpenter turned the log *into* a beautiful table.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Log'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)