(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ khaki
B1

khaki

noun

Nghĩa tiếng Việt

màu ka-ki vải ka-ki màu vàng úa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Khaki'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màu vàng nâu nhạt, giống màu bụi hoặc đất.

Definition (English Meaning)

A yellowish-brown color, resembling that of dust or earth.

Ví dụ Thực tế với 'Khaki'

  • "The soldiers were dressed in khaki."

    "Những người lính mặc quân phục màu khaki."

  • "She bought a pair of khaki pants for her trip."

    "Cô ấy đã mua một chiếc quần dài màu khaki cho chuyến đi của mình."

  • "The walls were painted a light khaki color."

    "Các bức tường được sơn một màu khaki nhạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Khaki'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: khaki, khakis
  • Adjective: khaki
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dusty brown(nâu bụi)
tan(màu rám nắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright colors(màu sắc tươi sáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Khaki'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khaki chỉ màu sắc, thường được dùng để mô tả màu của quần áo hoặc vải. Nó gợi cảm giác về sự tự nhiên, giản dị và đôi khi liên quan đến quân đội hoặc phong cách du lịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi nói đến việc mặc quần áo màu khaki, thường dùng 'in khaki'. Ví dụ: 'He was dressed in khaki.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Khaki'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he prefers khakis over jeans is understandable, considering his profession.
Việc anh ấy thích quần khaki hơn quần jean là điều dễ hiểu, xét đến nghề nghiệp của anh ấy.
Phủ định
Whether her dress was truly khaki wasn't clear from the photos.
Việc chiếc váy của cô ấy có thực sự màu khaki hay không không rõ ràng từ những bức ảnh.
Nghi vấn
Why he chose to wear khaki pants today remains a mystery.
Tại sao anh ấy chọn mặc quần khaki hôm nay vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wearing khaki pants to the interview.
Cô ấy đang mặc quần kaki đến buổi phỏng vấn.
Phủ định
I am not wearing khakis today because it's too hot.
Hôm nay tôi không mặc quần kaki vì trời quá nóng.
Nghi vấn
Are you wearing a khaki jacket to the party?
Bạn có đang mặc áo khoác kaki đến bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)