(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ safari
B1

safari

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyến đi săn cuộc du ngoạn ngắm động vật hoang dã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safari'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc thám hiểm để quan sát hoặc săn bắn động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng, đặc biệt là ở Đông Phi.

Definition (English Meaning)

An expedition to observe or hunt animals in their natural habitat, especially in East Africa.

Ví dụ Thực tế với 'Safari'

  • "We went on a safari in Kenya and saw lions, elephants, and giraffes."

    "Chúng tôi đã đi safari ở Kenya và thấy sư tử, voi và hươu cao cổ."

  • "Many tourists visit Tanzania for safaris."

    "Nhiều du khách đến Tanzania để đi safari."

  • "A photo safari is a popular type of tourism."

    "Safari chụp ảnh là một loại hình du lịch phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Safari'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: safari
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Động vật học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Safari'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'safari' thường được liên tưởng đến các chuyến đi đến châu Phi để ngắm nhìn các loài động vật hoang dã. Nó mang ý nghĩa phiêu lưu, khám phá thiên nhiên hoang dã và trải nghiệm văn hóa bản địa. Khác với 'zoo' (sở thú) là nơi động vật bị nuôi nhốt, safari diễn ra trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sử dụng 'on' để chỉ việc tham gia một chuyến đi safari: 'We went on a safari.' (Chúng tôi đã đi safari).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Safari'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That they went on a safari in Africa was her lifelong dream.
Việc họ đi safari ở Châu Phi là ước mơ cả đời của cô ấy.
Phủ định
Whether they will actually go on a safari is not yet certain.
Việc họ có thực sự đi safari hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why a safari is so appealing to some people is beyond my understanding.
Tại sao safari lại hấp dẫn một số người đến vậy nằm ngoài sự hiểu biết của tôi.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The African safari, which we booked last year, was an unforgettable experience.
Chuyến đi safari ở Châu Phi mà chúng tôi đã đặt năm ngoái là một trải nghiệm không thể quên.
Phủ định
That wasn't the kind of safari where you see many lions.
Đó không phải là loại hình safari mà bạn có thể thấy nhiều sư tử.
Nghi vấn
Is this the safari that everyone is talking about?
Đây có phải là chuyến safari mà mọi người đang nói đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)