(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kilocalorie
B2

kilocalorie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kilocalorie calo (thường dùng, tuy không chính xác về mặt khoa học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kilocalorie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo. Nó thường được sử dụng để đo hàm lượng năng lượng của thực phẩm.

Definition (English Meaning)

A unit of energy equal to 1,000 calories. It is commonly used to measure the energy content of foods.

Ví dụ Thực tế với 'Kilocalorie'

  • "The recommended daily intake is around 2000 kilocalories for women and 2500 kilocalories for men."

    "Lượng calo khuyến nghị hàng ngày là khoảng 2000 kilocalories cho phụ nữ và 2500 kilocalories cho đàn ông."

  • "This meal contains 800 kilocalories."

    "Bữa ăn này chứa 800 kilocalories."

  • "She is trying to reduce her kilocalorie intake."

    "Cô ấy đang cố gắng giảm lượng kilocalorie hấp thụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kilocalorie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kilocalorie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Calorie (with a capital C)(Calorie (viết hoa chữ C) - sử dụng không chính thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

calorie (with a lowercase c)(calo (viết thường chữ c))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Kilocalorie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kilocalorie, thường được viết tắt là kcal, thường được gọi là 'Calorie' (viết hoa chữ C) trong ngữ cảnh dinh dưỡng. Điều này có thể gây nhầm lẫn, vì calorie (viết thường chữ c) là một đơn vị năng lượng nhỏ hơn. Trong bối cảnh khoa học chính xác, 'kilocalorie' nên được sử dụng để tránh sự mơ hồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in per

'in' được sử dụng để chỉ hàm lượng kilocalorie có trong một loại thực phẩm. Ví dụ: 'There are 200 kilocalories in this bar.' 'per' được sử dụng để chỉ hàm lượng kilocalorie trên một đơn vị trọng lượng hoặc thể tích. Ví dụ: 'This drink contains 50 kilocalories per 100ml.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kilocalorie'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering kilocalorie intake is essential for maintaining a healthy weight.
Xem xét lượng kilocalorie nạp vào là điều cần thiết để duy trì cân nặng hợp lý.
Phủ định
Ignoring kilocalorie counts isn't a wise approach to dieting.
Bỏ qua số lượng kilocalorie không phải là một cách tiếp cận khôn ngoan để ăn kiêng.
Nghi vấn
Is monitoring kilocalorie expenditure important for athletes?
Việc theo dõi mức tiêu thụ kilocalorie có quan trọng đối với vận động viên không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To maintain a healthy weight, one must consider kilocalories, portion sizes, and regular exercise.
Để duy trì cân nặng khỏe mạnh, người ta phải xem xét kilocalories, khẩu phần ăn và tập thể dục thường xuyên.
Phủ định
Knowing the kilocalories in food isn't enough, and you must also balance macronutrient intake.
Biết kilocalories trong thức ăn là không đủ, và bạn cũng phải cân bằng lượng hấp thụ chất dinh dưỡng đa lượng.
Nghi vấn
Considering your daily activity level, what is the appropriate kilocalorie intake for you?
Xem xét mức độ hoạt động hàng ngày của bạn, lượng kilocalorie phù hợp cho bạn là bao nhiêu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)