(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kindly
B1

kindly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

vui lòng làm ơn tử tế nhân hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kindly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tử tế; với ý định tốt hoặc một cách lịch sự.

Definition (English Meaning)

In a kind manner; with good intentions or in a polite way.

Ví dụ Thực tế với 'Kindly'

  • "Kindly close the door behind you."

    "Vui lòng đóng cửa lại sau khi bạn vào."

  • "Kindly inform us of your decision as soon as possible."

    "Vui lòng thông báo cho chúng tôi về quyết định của bạn càng sớm càng tốt."

  • "He kindly offered me a ride home."

    "Anh ấy tử tế đề nghị cho tôi đi nhờ xe về nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kindly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: kind
  • Adverb: kindly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

polite(lịch sự)
benevolent(nhân từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Kindly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Kindly” thường được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn một cách lịch sự, đôi khi có sắc thái trang trọng hoặc hơi khách sáo. Nó có thể mang nghĩa là ‘vui lòng’ hoặc ‘làm ơn’. Sự khác biệt với ‘please’ là ‘kindly’ có thể được sử dụng để bắt đầu một câu yêu cầu, trong khi ‘please’ thường đứng cuối câu hoặc sau động từ. ‘Kindly’ cũng có thể chỉ hành động được thực hiện với lòng tốt, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kindly'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you had treated her kindly, she would be more willing to help you now.
Nếu bạn đã đối xử tử tế với cô ấy, cô ấy sẽ sẵn lòng giúp bạn hơn bây giờ.
Phủ định
If he hadn't acted so kind, she wouldn't have suspected his ulterior motives.
Nếu anh ta không tỏ ra quá tốt bụng, cô ấy đã không nghi ngờ động cơ thầm kín của anh ta.
Nghi vấn
If they were kind, would they have helped us?
Nếu họ tốt bụng, họ có lẽ đã giúp chúng ta rồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)