kindly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kindly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tử tế; với ý định tốt hoặc một cách lịch sự.
Definition (English Meaning)
In a kind manner; with good intentions or in a polite way.
Ví dụ Thực tế với 'Kindly'
-
"Kindly close the door behind you."
"Vui lòng đóng cửa lại sau khi bạn vào."
-
"Kindly inform us of your decision as soon as possible."
"Vui lòng thông báo cho chúng tôi về quyết định của bạn càng sớm càng tốt."
-
"He kindly offered me a ride home."
"Anh ấy tử tế đề nghị cho tôi đi nhờ xe về nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kindly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: kind
- Adverb: kindly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kindly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Kindly” thường được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn một cách lịch sự, đôi khi có sắc thái trang trọng hoặc hơi khách sáo. Nó có thể mang nghĩa là ‘vui lòng’ hoặc ‘làm ơn’. Sự khác biệt với ‘please’ là ‘kindly’ có thể được sử dụng để bắt đầu một câu yêu cầu, trong khi ‘please’ thường đứng cuối câu hoặc sau động từ. ‘Kindly’ cũng có thể chỉ hành động được thực hiện với lòng tốt, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kindly'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you had treated her kindly, she would be more willing to help you now.
|
Nếu bạn đã đối xử tử tế với cô ấy, cô ấy sẽ sẵn lòng giúp bạn hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't acted so kind, she wouldn't have suspected his ulterior motives.
|
Nếu anh ta không tỏ ra quá tốt bụng, cô ấy đã không nghi ngờ động cơ thầm kín của anh ta. |
| Nghi vấn |
If they were kind, would they have helped us?
|
Nếu họ tốt bụng, họ có lẽ đã giúp chúng ta rồi phải không? |