(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unkindly
B2

unkindly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không tử tế một cách thiếu tế nhị một cách gay gắt một cách khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unkindly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không tử tế; không có lòng tốt; một cách khắc nghiệt hoặc thiếu cảm thông.

Definition (English Meaning)

In an unkind manner; without kindness; harshly or unsympathetically.

Ví dụ Thực tế với 'Unkindly'

  • "He spoke unkindly about her behind her back."

    "Anh ta nói những điều không hay về cô ấy sau lưng."

  • "It would be unkindly to refuse their offer."

    "Sẽ thật không tử tế nếu từ chối lời đề nghị của họ."

  • "Don't speak unkindly to your brother."

    "Đừng nói những lời không hay với anh trai của con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unkindly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unkindly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unkindly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unkindly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thiếu tế nhị, gây tổn thương hoặc khó chịu cho người khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu quan tâm đến cảm xúc của người khác và có thể mang sắc thái phê phán. So với các từ như 'meanly' (một cách hèn hạ) hay 'cruelly' (một cách tàn nhẫn), 'unkindly' có mức độ nhẹ hơn, thường chỉ về sự thiếu chu đáo hoặc tế nhị hơn là ác ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unkindly'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she realizes her mistake, he will have unkindly judged her actions.
Vào thời điểm cô ấy nhận ra sai lầm của mình, anh ấy đã đánh giá một cách không tử tế những hành động của cô ấy.
Phủ định
By next week, they won't have unkindly treated their guests, despite the initial disagreements.
Đến tuần tới, họ sẽ không đối xử tệ với khách của họ, mặc dù có những bất đồng ban đầu.
Nghi vấn
Will she have unkindly spoken about him before she gets a chance to apologize?
Liệu cô ấy có nói những điều không hay về anh ấy trước khi có cơ hội xin lỗi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He speaks unkindly to strangers.
Anh ấy nói chuyện cộc cằn với người lạ.
Phủ định
She does not treat her colleagues unkindly.
Cô ấy không đối xử tệ với đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Does he behave unkindly towards animals?
Anh ta có cư xử tệ với động vật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)