unkindly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unkindly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không tử tế; không có lòng tốt; một cách khắc nghiệt hoặc thiếu cảm thông.
Definition (English Meaning)
In an unkind manner; without kindness; harshly or unsympathetically.
Ví dụ Thực tế với 'Unkindly'
-
"He spoke unkindly about her behind her back."
"Anh ta nói những điều không hay về cô ấy sau lưng."
-
"It would be unkindly to refuse their offer."
"Sẽ thật không tử tế nếu từ chối lời đề nghị của họ."
-
"Don't speak unkindly to your brother."
"Đừng nói những lời không hay với anh trai của con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unkindly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unkindly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unkindly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unkindly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thiếu tế nhị, gây tổn thương hoặc khó chịu cho người khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu quan tâm đến cảm xúc của người khác và có thể mang sắc thái phê phán. So với các từ như 'meanly' (một cách hèn hạ) hay 'cruelly' (một cách tàn nhẫn), 'unkindly' có mức độ nhẹ hơn, thường chỉ về sự thiếu chu đáo hoặc tế nhị hơn là ác ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unkindly'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she realizes her mistake, he will have unkindly judged her actions.
|
Vào thời điểm cô ấy nhận ra sai lầm của mình, anh ấy đã đánh giá một cách không tử tế những hành động của cô ấy. |
| Phủ định |
By next week, they won't have unkindly treated their guests, despite the initial disagreements.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không đối xử tệ với khách của họ, mặc dù có những bất đồng ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will she have unkindly spoken about him before she gets a chance to apologize?
|
Liệu cô ấy có nói những điều không hay về anh ấy trước khi có cơ hội xin lỗi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He speaks unkindly to strangers.
|
Anh ấy nói chuyện cộc cằn với người lạ. |
| Phủ định |
She does not treat her colleagues unkindly.
|
Cô ấy không đối xử tệ với đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Does he behave unkindly towards animals?
|
Anh ta có cư xử tệ với động vật không? |