knowledge assets
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge assets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin, kỹ năng và kiến thức chuyên môn mà một công ty hoặc tổ chức sở hữu và có thể sử dụng để tạo ra giá trị.
Definition (English Meaning)
Information, skills, and expertise that a company or organization owns and can use to create value.
Ví dụ Thực tế với 'Knowledge assets'
-
"Effective management of knowledge assets is crucial for organizational innovation."
"Quản lý hiệu quả các tài sản tri thức là rất quan trọng đối với sự đổi mới của tổ chức."
-
"The company's knowledge assets include its patents, trademarks, and the expertise of its employees."
"Tài sản tri thức của công ty bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu và chuyên môn của nhân viên."
-
"Investing in training and development is essential for building and maintaining valuable knowledge assets."
"Đầu tư vào đào tạo và phát triển là điều cần thiết để xây dựng và duy trì các tài sản tri thức có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge assets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assets
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowledge assets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý để chỉ những nguồn lực vô hình quan trọng tạo nên lợi thế cạnh tranh. 'Knowledge assets' nhấn mạnh rằng tri thức cũng là một loại tài sản có giá trị cần được quản lý và khai thác hiệu quả. Khác với 'intellectual property' (sở hữu trí tuệ) mang tính pháp lý, 'knowledge assets' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả kiến thức và kinh nghiệm không được bảo hộ bởi luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge assets'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.