knowledge building
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge building'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hợp tác để tạo ra tri thức mới hoặc cải thiện tri thức hiện có trong một cộng đồng hoặc nhóm.
Definition (English Meaning)
The collaborative process of creating new knowledge or improving existing knowledge within a community or group.
Ví dụ Thực tế với 'Knowledge building'
-
"Knowledge building is an essential process in education."
"Xây dựng tri thức là một quá trình thiết yếu trong giáo dục."
-
"The students engaged in knowledge building activities to understand the concept better."
"Các sinh viên tham gia vào các hoạt động xây dựng tri thức để hiểu rõ hơn về khái niệm này."
-
"Effective knowledge building requires active participation from all members of the team."
"Xây dựng tri thức hiệu quả đòi hỏi sự tham gia tích cực từ tất cả các thành viên trong nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge building'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowledge building
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowledge building'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Knowledge building nhấn mạnh vào tính hợp tác và cộng đồng trong việc phát triển tri thức, khác với việc học cá nhân. Nó tập trung vào việc tạo ra những ý tưởng mới và hiểu biết sâu sắc hơn thông qua sự tương tác và đóng góp của các thành viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in knowledge building' để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà việc xây dựng tri thức diễn ra. Ví dụ: 'Innovation in knowledge building is crucial for organizational success.' Sử dụng 'through knowledge building' để chỉ phương tiện hoặc cách thức đạt được mục tiêu thông qua xây dựng tri thức. Ví dụ: 'Teams can enhance their problem-solving skills through knowledge building'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge building'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.