(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kuiper belt object (kbo)
C1

kuiper belt object (kbo)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên thể vành đai Kuiper vật thể vành đai Kuiper
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kuiper belt object (kbo)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ thiên thể nào quay quanh Mặt Trời trong Vành đai Kuiper, một vùng nằm ngoài quỹ đạo của Sao Hải Vương.

Definition (English Meaning)

Any celestial body orbiting the Sun in the Kuiper Belt, a region beyond the orbit of Neptune.

Ví dụ Thực tế với 'Kuiper belt object (kbo)'

  • "Pluto is one of the most famous Kuiper Belt Objects."

    "Sao Diêm Vương là một trong những Thiên thể Vành đai Kuiper nổi tiếng nhất."

  • "The James Webb Space Telescope has been used to study distant Kuiper Belt Objects."

    "Kính viễn vọng Không gian James Webb đã được sử dụng để nghiên cứu các Thiên thể Vành đai Kuiper ở xa."

  • "Many Kuiper Belt Objects remain undiscovered due to their small size and distance."

    "Nhiều Thiên thể Vành đai Kuiper vẫn chưa được khám phá do kích thước nhỏ và khoảng cách xa của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kuiper belt object (kbo)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

asteroid(tiểu hành tinh)
comet(sao chổi)
planet(hành tinh)
dwarf planet(hành tinh lùn) kuiper belt(vành đai kuiper)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Kuiper belt object (kbo)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ các thiên thể có kích thước khác nhau, từ những vật thể nhỏ đến các hành tinh lùn như Pluto. Việc sử dụng thuật ngữ 'object' nhấn mạnh sự đa dạng về kích thước và thành phần của các thiên thể trong vành đai Kuiper. Thường được viết tắt là KBO.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí của thiên thể trong Vành đai Kuiper, ví dụ: 'A Kuiper Belt Object in the outer solar system.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kuiper belt object (kbo)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)