(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emission reduction
C1

emission reduction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giảm phát thải giảm lượng khí thải cắt giảm khí thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emission reduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình giảm lượng chất ô nhiễm thải vào khí quyển.

Definition (English Meaning)

The act or process of decreasing the amount of pollutants released into the atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Emission reduction'

  • "The government is implementing policies aimed at emission reduction."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm mục đích giảm lượng khí thải."

  • "The company has invested in new technologies to achieve significant emission reductions."

    "Công ty đã đầu tư vào các công nghệ mới để đạt được mức giảm khí thải đáng kể."

  • "Emission reduction targets are often set by governments to combat climate change."

    "Các mục tiêu giảm khí thải thường được chính phủ đặt ra để chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emission reduction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emission reduction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pollution abatement(giảm thiểu ô nhiễm)
emission control(kiểm soát khí thải)

Trái nghĩa (Antonyms)

emission increase(tăng khí thải)
pollution increase(tăng ô nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

carbon footprint(dấu chân carbon)
renewable energy(năng lượng tái tạo)
climate change mitigation(giảm thiểu biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Emission reduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'emission reduction' thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách môi trường, các nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu và các quy định về khí thải công nghiệp. Nó nhấn mạnh việc chủ động giảm thiểu lượng khí thải thay vì chỉ đơn thuần là xử lý chúng sau khi đã thải ra. Cụm từ này khác với 'pollution control' (kiểm soát ô nhiễm) ở chỗ nó tập trung vào việc ngăn chặn sự phát thải ngay từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: 'Emission reductions in the transportation sector'. Giảm lượng khí thải trong lĩnh vực giao thông vận tải.
* of: 'Emission reduction of greenhouse gases'. Giảm lượng khí thải nhà kính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emission reduction'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Emission reduction is crucial for combating climate change.
Giảm phát thải là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.
Phủ định
Without emission reduction, the effects of global warming will worsen.
Nếu không có giảm phát thải, những ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu sẽ trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Is emission reduction a priority for your company?
Giảm phát thải có phải là ưu tiên hàng đầu của công ty bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)