labor market polarization
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labor market polarization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng tập trung việc làm vào các công việc kỹ năng cao, lương cao và các công việc kỹ năng thấp, lương thấp, đồng thời suy giảm các công việc kỹ năng trung bình, lương trung bình.
Definition (English Meaning)
The increasing concentration of employment in high-skill, high-wage jobs and low-skill, low-wage jobs, with a decline in middle-skill, middle-wage jobs.
Ví dụ Thực tế với 'Labor market polarization'
-
"Labor market polarization has been a major concern for policymakers in recent years."
"Sự phân cực thị trường lao động là một mối quan tâm lớn đối với các nhà hoạch định chính sách trong những năm gần đây."
-
"The rise of automation has contributed to labor market polarization."
"Sự trỗi dậy của tự động hóa đã góp phần vào sự phân cực thị trường lao động."
-
"Studies show that labor market polarization is more pronounced in developed countries."
"Các nghiên cứu cho thấy sự phân cực thị trường lao động rõ rệt hơn ở các nước phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Labor market polarization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polarization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Labor market polarization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một xu hướng trong thị trường lao động hiện đại, nơi công nghệ và toàn cầu hóa đã dẫn đến sự phân hóa rõ rệt giữa các công việc yêu cầu kỹ năng cao và những công việc có kỹ năng thấp, trong khi các công việc đòi hỏi kỹ năng trung bình, thường là các công việc lặp đi lặp lại, dễ bị tự động hóa, đang dần biến mất. Nó khác với sự phân tầng đơn thuần ở chỗ nó nhấn mạnh sự 'biến mất' của tầng lớp trung lưu (về mặt việc làm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Labor market polarization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.