skill-biased technological change
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skill-biased technological change'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thay đổi trong hàm sản xuất, ưu tiên lao động có kỹ năng so với lao động không có kỹ năng, bằng cách tăng năng suất tương đối của lao động có kỹ năng và do đó, tăng nhu cầu tương đối đối với lao động này.
Definition (English Meaning)
A shift in the production function that favors skilled labor relative to unskilled labor, by increasing its relative productivity and, therefore, its relative demand.
Ví dụ Thực tế với 'Skill-biased technological change'
-
"Skill-biased technological change has led to a widening gap between the wages of skilled and unskilled workers."
"Sự thay đổi công nghệ thiên vị kỹ năng đã dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giữa tiền lương của người lao động có kỹ năng và người lao động không có kỹ năng."
-
"Many economists argue that skill-biased technological change is a primary driver of income inequality in developed countries."
"Nhiều nhà kinh tế học cho rằng sự thay đổi công nghệ thiên vị kỹ năng là động lực chính của sự bất bình đẳng thu nhập ở các nước phát triển."
-
"The rise of artificial intelligence is expected to accelerate skill-biased technological change."
"Sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo được kỳ vọng sẽ đẩy nhanh sự thay đổi công nghệ thiên vị kỹ năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skill-biased technological change'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: change
- Adjective: skill-biased, technological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skill-biased technological change'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả sự thay đổi trong nền kinh tế khi công nghệ mới làm tăng giá trị của kỹ năng và kiến thức của người lao động. Điều này dẫn đến sự gia tăng nhu cầu và tiền lương cho những người có kỹ năng cao, trong khi những người có kỹ năng thấp có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm hoặc duy trì mức lương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự thay đổi xảy ra (e.g., 'Skill-biased technological change in the manufacturing sector'). ‘Of’ thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của sự thay đổi (e.g., 'The impact of skill-biased technological change of the 21st century').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skill-biased technological change'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.