unemployment rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unemployment rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm của tổng lực lượng lao động đang thất nghiệp nhưng tích cực tìm kiếm việc làm và sẵn sàng làm việc.
Definition (English Meaning)
The percentage of the total labor force that is unemployed but actively seeking employment and willing to work.
Ví dụ Thực tế với 'Unemployment rate'
-
"The unemployment rate has fallen to its lowest level in five years."
"Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống mức thấp nhất trong vòng năm năm."
-
"The government is trying to reduce the unemployment rate."
"Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ thất nghiệp."
-
"High unemployment rates can lead to social unrest."
"Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến bất ổn xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unemployment rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unemployment rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unemployment rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Unemployment rate” là một chỉ số kinh tế quan trọng, được sử dụng để đánh giá sức khỏe của thị trường lao động. Nó phản ánh tỷ lệ người không có việc làm so với tổng số người trong lực lượng lao động (bao gồm cả người có việc làm và người đang tìm việc). Tỷ lệ thất nghiệp cao thường cho thấy nền kinh tế đang suy yếu, trong khi tỷ lệ thất nghiệp thấp thường cho thấy nền kinh tế đang tăng trưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường dùng để chỉ tỷ lệ thất nghiệp của một nhóm cụ thể (ví dụ: unemployment rate of young people). ‘at’ thường dùng để chỉ tỷ lệ thất nghiệp tại một thời điểm cụ thể (ví dụ: unemployment rate at the end of the year). 'in' thường dùng để chỉ tỷ lệ thất nghiệp ở một khu vực hoặc quốc gia cụ thể (ví dụ: unemployment rate in Vietnam).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unemployment rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.