(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skills gap
B2

skills gap

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng cách kỹ năng sự thiếu hụt kỹ năng lỗ hổng kỹ năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skills gap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt đáng kể giữa các kỹ năng mà nhà tuyển dụng cần hoặc muốn, và các kỹ năng hiện có trong lực lượng lao động ở một khu vực hoặc ngành cụ thể.

Definition (English Meaning)

A significant difference between the skills that employers need or want, and the skills that are available among the workforce in a particular area or industry.

Ví dụ Thực tế với 'Skills gap'

  • "The skills gap in the IT sector is a major concern for many companies."

    "Sự thiếu hụt kỹ năng trong lĩnh vực CNTT là một mối lo ngại lớn đối với nhiều công ty."

  • "Addressing the skills gap is crucial for economic growth."

    "Giải quyết sự thiếu hụt kỹ năng là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế."

  • "Many educational institutions are working to bridge the skills gap."

    "Nhiều tổ chức giáo dục đang nỗ lực để thu hẹp khoảng cách kỹ năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skills gap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skills gap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giáo dục Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Skills gap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'skills gap' thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu hụt các kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc ngành nghề cụ thể. Nó nhấn mạnh sự không khớp giữa những gì người lao động có thể làm và những gì nhà tuyển dụng yêu cầu. 'Skills gap' khác với 'labor shortage' (thiếu hụt lao động) vì 'skills gap' tập trung vào chất lượng kỹ năng chứ không chỉ số lượng người lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within across

<ul><li><b>in:</b> skills gap in a specific industry (ví dụ: skills gap in the tech industry)</li><li><b>within:</b> skills gap within a company (ví dụ: skills gap within the marketing department)</li><li><b>across:</b> skills gap across the workforce (ví dụ: skills gap across the manufacturing sector)</li></ul>

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skills gap'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is addressing the skills gap by providing training programs.
Công ty đang giải quyết khoảng cách kỹ năng bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo.
Phủ định
The current education system is not effectively addressing the skills gap.
Hệ thống giáo dục hiện tại không giải quyết hiệu quả khoảng cách kỹ năng.
Nghi vấn
Is the skills gap affecting the productivity of the workforce?
Liệu khoảng cách kỹ năng có đang ảnh hưởng đến năng suất của lực lượng lao động không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's skills gap is a major concern for its future growth.
Khoảng cách kỹ năng của công ty là một mối lo ngại lớn cho sự tăng trưởng trong tương lai.
Phủ định
The government is not ignoring the skills gap in the technology sector.
Chính phủ không phớt lờ khoảng cách kỹ năng trong lĩnh vực công nghệ.
Nghi vấn
Is the skills gap widening between experienced and new employees?
Phải chăng khoảng cách kỹ năng đang ngày càng rộng hơn giữa nhân viên có kinh nghiệm và nhân viên mới?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new training program is fully implemented, the company will have been addressing the skills gap for over a year.
Đến thời điểm chương trình đào tạo mới được triển khai đầy đủ, công ty sẽ đã giải quyết khoảng cách kỹ năng trong hơn một năm.
Phủ định
The government won't have been focusing on bridging the skills gap in the tech industry if they don't allocate more funding.
Chính phủ sẽ không tập trung vào việc thu hẹp khoảng cách kỹ năng trong ngành công nghệ nếu họ không phân bổ thêm ngân sách.
Nghi vấn
Will the university have been collaborating with local businesses to close the skills gap by the end of the decade?
Liệu trường đại học sẽ đã hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để thu hẹp khoảng cách kỹ năng vào cuối thập kỷ này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)