(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employment market
B2

employment market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường lao động thị trường việc làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị trường lao động, bao gồm cung và cầu về việc làm, trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

The supply of and demand for jobs, in a specific country or area.

Ví dụ Thực tế với 'Employment market'

  • "The current employment market is very competitive, with many qualified candidates applying for each position."

    "Thị trường lao động hiện tại rất cạnh tranh, với nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn ứng tuyển cho mỗi vị trí."

  • "Technological advancements are rapidly changing the employment market."

    "Những tiến bộ công nghệ đang thay đổi nhanh chóng thị trường lao động."

  • "Understanding the dynamics of the employment market is crucial for job seekers."

    "Hiểu rõ động lực của thị trường lao động là rất quan trọng đối với người tìm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employment market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: employment market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Employment market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến hệ thống mà người sử dụng lao động và người tìm việc tương tác với nhau. Nó chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp và chính sách của chính phủ. Khác với 'labor market', 'employment market' thường tập trung hơn vào khía cạnh cơ hội việc làm và quá trình tuyển dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

Ví dụ: 'in the employment market' (trong thị trường lao động - ám chỉ bối cảnh), 'employment market of Vietnam' (thị trường lao động của Việt Nam - ám chỉ sự sở hữu/liên quan), 'impact on the employment market' (tác động lên thị trường lao động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment market'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employment market, where companies are constantly seeking qualified candidates, is highly competitive.
Thị trường việc làm, nơi các công ty liên tục tìm kiếm các ứng viên đủ tiêu chuẩn, có tính cạnh tranh cao.
Phủ định
The employment market, which doesn't always reward hard work immediately, can be discouraging.
Thị trường việc làm, nơi không phải lúc nào cũng thưởng cho sự chăm chỉ ngay lập tức, có thể gây nản lòng.
Nghi vấn
Is this the employment market where graduates struggle to find jobs that match their skills?
Đây có phải là thị trường việc làm nơi sinh viên tốt nghiệp phải vật lộn để tìm được công việc phù hợp với kỹ năng của họ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had invested more in job training programs, the employment market would be less competitive now.
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào các chương trình đào tạo việc làm, thị trường việc làm sẽ ít cạnh tranh hơn bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been so focused on immediate profits, the company would have a stronger position in the employment market today.
Nếu anh ấy không quá tập trung vào lợi nhuận trước mắt, công ty sẽ có một vị thế vững chắc hơn trên thị trường việc làm ngày nay.
Nghi vấn
If the new technology hadn't disrupted traditional industries, would the employment market still have experienced such a significant shift?
Nếu công nghệ mới không phá vỡ các ngành công nghiệp truyền thống, liệu thị trường việc làm có còn trải qua một sự thay đổi đáng kể như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)