lack of innovation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of innovation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu hụt hoặc sự không có những ý tưởng, phương pháp hoặc thiết bị mới.
Definition (English Meaning)
The absence or deficiency of new ideas, methods, or devices.
Ví dụ Thực tế với 'Lack of innovation'
-
"The company's lack of innovation led to a decline in sales."
"Sự thiếu đổi mới của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm doanh số."
-
"The report highlighted a lack of innovation in the education sector."
"Báo cáo đã nhấn mạnh sự thiếu đổi mới trong lĩnh vực giáo dục."
-
"A lack of innovation can make a business lose its competitive edge."
"Sự thiếu đổi mới có thể khiến một doanh nghiệp mất đi lợi thế cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of innovation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lack, innovation
- Verb: lack (to lack)
- Adjective: innovative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lack of innovation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ tình trạng trì trệ, không có sự tiến bộ hoặc phát triển trong một lĩnh vực, tổ chức hoặc nền kinh tế. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của những ý tưởng và phương pháp mới để cải thiện và cạnh tranh. 'Lack of' chỉ sự thiếu hụt nói chung. Cần phân biệt với 'absence of' (sự vắng bóng hoàn toàn), và 'deficiency of' (sự thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of innovation'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's lack of innovation led to a decline in market share.
|
Sự thiếu đổi mới của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm thị phần. |
| Phủ định |
There is no lack of innovation in the research and development department.
|
Không hề thiếu sự đổi mới trong bộ phận nghiên cứu và phát triển. |
| Nghi vấn |
Does the lack of innovation stem from a lack of funding?
|
Sự thiếu đổi mới có phải bắt nguồn từ việc thiếu vốn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be lacking innovation if they don't invest in research and development.
|
Công ty sẽ thiếu sự đổi mới nếu họ không đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
They won't be lacking innovative ideas; they have a great team of designers.
|
Họ sẽ không thiếu những ý tưởng sáng tạo; họ có một đội ngũ thiết kế tuyệt vời. |
| Nghi vấn |
Will the project be lacking innovation if we don't use the latest technology?
|
Liệu dự án có thiếu sự đổi mới nếu chúng ta không sử dụng công nghệ mới nhất không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to lack innovation, but now it's a leader in the field.
|
Công ty đã từng thiếu sự đổi mới, nhưng bây giờ nó là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực này. |
| Phủ định |
They didn't use to lack creative ideas; their problem was execution.
|
Họ đã không từng thiếu những ý tưởng sáng tạo; vấn đề của họ là thực hiện. |
| Nghi vấn |
Did the team use to lack the resources needed for innovation?
|
Nhóm đã từng thiếu các nguồn lực cần thiết cho sự đổi mới phải không? |